GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rennes

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Julien Stéphan

Sân vận động: Roazhon Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Rennes

Rennes

Strasbourg

Strasbourg

0 : 0

0 : 0

Strasbourg

Strasbourg

0-0

0.97 -0.5 0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

25/01

0-0

25/01

Monaco

Monaco

Rennes

Rennes

0 : 0

0 : 0

Rennes

Rennes

0-0

0.90 -0.75 0.95

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

18/01

4-4

18/01

Rennes

Rennes

Brest

Brest

1 : 2

0 : 1

Brest

Brest

4-4

-0.99 -0.5 0.89

-0.97 2.25 0.78

-0.97 2.25 0.78

15/01

2-3

15/01

Troyes

Troyes

Rennes

Rennes

1 : 0

0 : 0

Rennes

Rennes

2-3

0.91 +0.75 0.93

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

11/01

2-3

11/01

Rennes

Rennes

Olympique Marseille

Olympique Marseille

1 : 2

1 : 1

Olympique Marseille

Olympique Marseille

2-3

0.90 +0.25 -0.97

1.00 2.5 0.81

1.00 2.5 0.81

03/01

3-3

03/01

Nice

Nice

Rennes

Rennes

3 : 2

3 : 1

Rennes

Rennes

3-3

-0.96 -0.25 0.86

0.84 2.25 -0.98

0.84 2.25 -0.98

22/12

2-4

22/12

Bordeaux

Bordeaux

Rennes

Rennes

1 : 4

1 : 1

Rennes

Rennes

2-4

-0.98 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

15/12

2-1

15/12

Rennes

Rennes

Angers SCO

Angers SCO

2 : 0

1 : 0

Angers SCO

Angers SCO

2-1

0.82 -0.75 -0.90

0.91 2.5 0.85

0.91 2.5 0.85

08/12

5-5

08/12

Nantes

Nantes

Rennes

Rennes

1 : 0

0 : 0

Rennes

Rennes

5-5

0.80 +0.25 -0.91

0.88 2.0 -0.98

0.88 2.0 -0.98

30/11

6-1

30/11

Rennes

Rennes

Saint-Étienne

Saint-Étienne

5 : 0

2 : 0

Saint-Étienne

Saint-Étienne

6-1

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Benjamin Bourigeaud Tiền vệ

190 42 44 24 1 31 Tiền vệ

10

Amine Gouiri Tiền đạo

106 29 11 7 0 25 Tiền đạo

9

Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo

98 26 6 8 0 23 Tiền đạo

5

Hậu vệ

89 9 1 12 0 Hậu vệ

33

Tiền đạo

85 8 5 13 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Hậu vệ

189 6 17 19 0 24 Hậu vệ

8

Baptiste Santamaría Tiền vệ

142 4 6 16 0 30 Tiền vệ

23

Warmed Omari Hậu vệ

120 4 1 16 2 25 Hậu vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

95 3 0 13 1 24 Hậu vệ

30

Steve Mandanda Thủ môn

111 1 1 3 0 40 Thủ môn