GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 25/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Louis II.

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.92 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.90 4.75

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Louis II.

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:70, H:35, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Monaco Rennes

Đội hình

Monaco 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

Monaco VS Rennes

4-2-3-1 Rennes

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

18

Takumi Minamino

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

11

Maghnes Akliouche

11

Maghnes Akliouche

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado

9

Arnaud Kalimuendo Muinga

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

11

Ludovic Blas

Đội hình xuất phát

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Minamino Tiền vệ

26 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ

19 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

25 2 3 0 0 Tiền vệ

36

Breel-Donald Embolo Tiền đạo

29 2 3 2 0 Tiền đạo

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

28 2 1 1 0 Hậu vệ

15

Lamine Camara Tiền vệ

25 2 1 5 1 Tiền vệ

2

Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ

26 1 3 3 1 Hậu vệ

17

Wilfried Stephane Singo Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

1

Radosław Majecki Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

13

Christian Mawissa Elebi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo

60 18 3 8 0 Tiền đạo

11

Ludovic Blas Tiền đạo

65 10 3 7 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Tiền vệ

62 2 5 10 0 Tiền vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

42 2 2 7 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

61 2 0 7 1 Hậu vệ

55

Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

39 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Brice Samba Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Jordan James Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

75

Seko Fofana Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Saïmon Bouabré Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Philipp Köhn Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

20

Kassoum Ouattara Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

50

Yann Lienard Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

12

Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

37

Edan Diop Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jordan Teze Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

27

Krepin Diatta Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Lucas Michal Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

60

Henrick Do Marcolino Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Andres Gomez Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Mikayil Ngor Faye Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Amine Gouiri Tiền đạo

63 12 4 4 0 Tiền đạo

30

Steve Mandanda Thủ môn

67 1 0 2 0 Thủ môn

32

Naouirou Ahamada Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Mohamed Kader Meite Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Monaco

Rennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monaco: 3T - 1H - 1B) (Rennes: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Pháp

Rennes

1 : 2

(1-2)

Monaco

07/04/2024

VĐQG Pháp

Monaco

1 : 0

(1-0)

Rennes

09/12/2023

VĐQG Pháp

Rennes

1 : 2

(0-0)

Monaco

27/05/2023

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 0

(0-0)

Monaco

13/08/2022

VĐQG Pháp

Monaco

1 : 1

(0-0)

Rennes

Phong độ gần nhất

Monaco

Phong độ

Rennes

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monaco

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Monaco

Aston Villa

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

T
X

VĐQG Pháp

17/01/2025

Montpellier

Monaco

2 1

(0) (1)

0.88 1.0 1.02

0.99 3.25 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Reims

Monaco

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

B
T

Siêu cúp Pháp

05/01/2025

Paris Saint Germain

Monaco

1 0

(0) (0)

0.87 -1.0 1.03

0.91 3.25 0.88

H
X

Rennes

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

18/01/2025

Rennes

Brest

1 2

(0) (1)

1.01 -0.5 0.89

1.03 2.25 0.78

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Troyes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.91 +0.75 0.93

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Rennes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

0.90 +0.25 1.03

1.00 2.5 0.81

B
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Bordeaux

Rennes

1 4

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất