0.90 -1 1/4 0.95
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
1.70 3.90 4.75
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
2.25 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Monaco Rennes
Monaco 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adolf Hütter
4-2-3-1 Rennes
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
18
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
11
Maghnes Akliouche
11
Maghnes Akliouche
36
Breel-Donald Embolo
36
Breel-Donald Embolo
36
Breel-Donald Embolo
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Takumi Minamino Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Maghnes Akliouche Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Breel-Donald Embolo Tiền đạo |
29 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thilo Kehrer Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lamine Camara Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Radosław Majecki Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Christian Mawissa Elebi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo |
60 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền đạo |
65 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Samba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan James Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Seko Fofana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Saïmon Bouabré Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Philipp Köhn Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Yann Lienard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Edan Diop Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Teze Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Krepin Diatta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Lucas Michal Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Henrick Do Marcolino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Andres Gomez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikayil Ngor Faye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amine Gouiri Tiền đạo |
63 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
67 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Naouirou Ahamada Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Mohamed Kader Meite Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monaco
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
1 : 2
(1-2)
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
1 : 0
(1-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
1 : 2
(0-0)
Monaco
VĐQG Pháp
Rennes
2 : 0
(0-0)
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
1 : 1
(0-0)
Rennes
Monaco
Rennes
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Monaco
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Monaco Aston Villa |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.70 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Montpellier Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.88 1.0 1.02 |
0.99 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nantes Monaco |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
Rennes
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Troyes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rennes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 1.03 |
1.00 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Bordeaux Rennes |
1 4 (1) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24