GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 30/11/2024 16:00

SVĐ: Roazhon Park

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.20 5.50

0.82 9.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.89

0.94 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. James

    36’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Mathieu Cafaro

  • Đang cập nhật

    Arnaud Kalimuendo

    39’
  • Arnaud Kalimuendo

    Ludovic Blas

    45’
  • 46’

    Louis Mouton

    Ibrahima Wadji

  • Ludovic Blas

    Amine Gouiri

    53’
  • Ludovic Blas

    Arnaud Kalimuendo

    61’
  • Amine Gouiri

    A. Grønbæk

    62’
  • 66’

    Ibrahim Sissoko

    Lucas Stassin

  • 67’

    Z. Davitashvili

    Mathis Amougou

  • Lorenz Assignon

    Carlos Andrés Gómez

    70’
  • Ludovic Blas

    Jota

    75’
  • 81’

    Léo Pétrot

    Pierre Cornud

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Roazhon Park

  • Trọng tài chính:

    M. Bollengier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Dall’Oglio

  • Ngày sinh:

    16-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    132 (T:48, H:23, B:61)

6

Phạt góc

1

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

0

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

12

680

Tổng số đường chuyền

269

19

Dứt điểm

2

10

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Rennes Saint-Étienne

Đội hình

Rennes 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

Rennes VS Saint-Étienne

3-4-2-1 Saint-Étienne

Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio

9

Arnaud Kalimuendo

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

55

L. Østigård

55

L. Østigård

55

L. Østigård

55

L. Østigård

11

Ludovic Blas

11

Ludovic Blas

10

Amine Gouiri

9

Ibrahim Sissoko

6

Benjamin Bouchouari

6

Benjamin Bouchouari

6

Benjamin Bouchouari

6

Benjamin Bouchouari

6

Benjamin Bouchouari

21

Dylan Batubinsika

21

Dylan Batubinsika

21

Dylan Batubinsika

21

Dylan Batubinsika

18

Mathieu Cafaro

Đội hình xuất phát

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Tiền đạo

54 18 3 8 0 Tiền đạo

10

Amine Gouiri Tiền vệ

58 12 4 4 0 Tiền vệ

11

Ludovic Blas Tiền vệ

57 10 3 7 0 Tiền vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

35 2 2 7 0 Tiền vệ

55

L. Østigård Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

31 0 1 5 0 Tiền vệ

30

Steve Mandanda Thủ môn

60 1 0 2 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Mikayil Faye Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

17

J. James Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Mahamadou Nagida Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ibrahim Sissoko Tiền đạo

43 16 2 2 0 Tiền đạo

18

Mathieu Cafaro Tiền vệ

79 10 11 15 1 Tiền vệ

22

Z. Davitashvili Tiền vệ

12 5 2 0 0 Tiền vệ

19

Léo Pétrot Hậu vệ

79 2 4 8 1 Hậu vệ

21

Dylan Batubinsika Hậu vệ

42 2 1 4 0 Hậu vệ

6

Benjamin Bouchouari Tiền vệ

80 1 0 13 0 Tiền vệ

14

Louis Mouton Tiền vệ

33 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Dennis Appiah Hậu vệ

65 0 4 5 0 Hậu vệ

30

Gautier Larsonneur Thủ môn

66 0 0 7 0 Thủ môn

4

Pierre Ekwah Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Yunis Abdelhamid Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Carlos Andrés Gómez Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Christopher Wooh Hậu vệ

55 2 0 9 1 Hậu vệ

28

G. Kamara Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Baptiste Santamaria Tiền vệ

60 0 3 5 0 Tiền vệ

7

A. Grønbæk Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

27

Jota Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Hậu vệ

56 2 5 10 0 Hậu vệ

19

Henrik Wendel Meister Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Gauthier Gallon Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Tardieu Tiền vệ

43 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Ibrahima Wadji Tiền đạo

45 12 2 3 0 Tiền đạo

26

Lamine Fomba Tiền vệ

61 0 1 8 0 Tiền vệ

32

Lucas Stassin Tiền đạo

9 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Brice Maubleu Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

29

Aimen Moueffek Tiền vệ

70 5 2 3 0 Tiền vệ

39

Ayman Aiki Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Pierre Cornud Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Mathis Amougou Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Rennes

Saint-Étienne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rennes: 4T - 0H - 1B) (Saint-Étienne: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/04/2022

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 0

(1-0)

Saint-Étienne

05/12/2021

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

0 : 5

(0-3)

Rennes

14/02/2021

VĐQG Pháp

Rennes

0 : 2

(0-1)

Saint-Étienne

26/09/2020

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

0 : 3

(0-1)

Rennes

12/08/2020

Giao Hữu CLB

Rennes

3 : 0

(0-0)

Saint-Étienne

Phong độ gần nhất

Rennes

Phong độ

Saint-Étienne

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rennes

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

24/11/2024

LOSC Lille

Rennes

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Rennes

Toulouse

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.91

1.04 2.5 0.86

B
X

VĐQG Pháp

03/11/2024

Auxerre

Rennes

4 0

(2) (0)

1.08 +0.25 0.85

0.98 2.75 0.92

B
T

VĐQG Pháp

25/10/2024

Rennes

Le Havre

1 0

(0) (0)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Pháp

19/10/2024

Brest

Rennes

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.81 2.25 0.95

H
X

Saint-Étienne

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne

Montpellier

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Olympique Lyonnais

Saint-Étienne

1 0

(1) (0)

1.07 -1.75 0.86

0.87 3.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

02/11/2024

Saint-Étienne

Strasbourg

2 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.88

0.93 2.75 0.90

T
X

VĐQG Pháp

26/10/2024

Angers SCO

Saint-Étienne

4 2

(2) (1)

0.98 -0.25 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

19/10/2024

Saint-Étienne

Lens

0 2

(0) (1)

0.98 +1.0 0.95

0.88 2.75 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất