Saint-Étienne
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1920
Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio
Sân vận động: Stade Geoffroy-Guichard
01/02
LOSC Lille
Saint-Étienne
0 : 0
0 : 0
Saint-Étienne
1.00 -1.5 0.90
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
24/01
Auxerre
Saint-Étienne
0 : 0
0 : 0
Saint-Étienne
0.97 -0.5 0.93
1.00 2.75 0.86
1.00 2.75 0.86
19/01
Saint-Étienne
Nantes
1 : 1
0 : 1
Nantes
-0.89 +0 0.72
0.84 2.25 0.95
0.84 2.25 0.95
12/01
Paris Saint Germain
Saint-Étienne
2 : 1
2 : 0
Saint-Étienne
0.87 -2.5 -0.94
0.88 4.0 0.92
0.88 4.0 0.92
04/01
Saint-Étienne
Reims
3 : 1
0 : 1
Reims
-0.93 +0.25 0.85
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
22/12
Saint-Étienne
Olympique Marseille
0 : 4
0 : 2
Olympique Marseille
0.82 +1.25 -0.98
0.78 2.75 0.91
0.78 2.75 0.91
13/12
Toulouse
Saint-Étienne
2 : 1
0 : 0
Saint-Étienne
0.91 -1.25 0.99
0.95 2.75 0.95
0.95 2.75 0.95
08/12
Saint-Étienne
Olympique Marseille
0 : 2
0 : 1
Olympique Marseille
0.89 +1.0 -0.99
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
30/11
Rennes
Saint-Étienne
5 : 0
2 : 0
Saint-Étienne
1.00 -1 0.92
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo |
46 | 12 | 2 | 3 | 0 | 30 | Tiền đạo |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
85 | 2 | 4 | 8 | 1 | 28 | Hậu vệ |
23 Anthony Briançon Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 13 | 1 | 31 | Hậu vệ |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 13 | 0 | 24 | Tiền vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
72 | 0 | 4 | 5 | 0 | 33 | Hậu vệ |
7 Thomas Monconduit Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 10 | 1 | 34 | Tiền vệ |
42 Etienne Green Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 1 | 3 | 25 | Thủ môn |
16 Boubacar Fall Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
34 Antoine Gauthier Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 7 | 0 | 28 | Thủ môn |