VĐQG Pháp - 12/01/2025 19:45
SVĐ: Parc des Princes
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 1/2 -0.94
0.88 4.0 0.92
- - -
- - -
1.11 9.00 19.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 -0.91
0.90 1.75 0.90
- - -
- - -
1.40 3.60 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kang-in Lee
O. Dembélé
13’ -
Đang cập nhật
O. Dembélé
23’ -
Đang cập nhật
B. Barcola
39’ -
Đang cập nhật
B. Barcola
41’ -
46’
Mathieu Cafaro
Augustine Boakye
-
58’
Đang cập nhật
Louis Mouton
-
Đang cập nhật
Lucas Beraldo
62’ -
Lucas Hernández
Désiré Doué
63’ -
64’
Đang cập nhật
Z. Davitashvili
-
Senny Mayulu
Vitinha
71’ -
75’
Đang cập nhật
Benjamin Bouchouari
-
B. Barcola
W. Zaïre-Emery
79’ -
87’
Z. Davitashvili
Djylian N´Guessan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
59%
41%
2
7
16
11
607
432
25
8
9
3
2
0
Paris Saint Germain Saint-Étienne
Paris Saint Germain 4-3-3
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
4-3-3 Saint-Étienne
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
29
Bradley Barcola
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
2
Achraf Hakimi Mouh
2
Achraf Hakimi Mouh
2
Achraf Hakimi Mouh
2
Achraf Hakimi Mouh
2
Achraf Hakimi Mouh
2
Achraf Hakimi Mouh
18
Mathieu Cafaro
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
3
Mickaël Nade
3
Mickaël Nade
3
Mickaël Nade
3
Mickaël Nade
3
Mickaël Nade
3
Mickaël Nade
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
23 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
23 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathieu Cafaro Tiền đạo |
49 | 5 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mickaël Nade Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Pierre Ekwah Elimby Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Desire Doue Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Djylian N´Guessan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Pierre Cornud Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Igor Miladinović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Augustine Boakye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Anthony Briançon Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Paris Saint Germain
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(1-1)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 3
(1-1)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 2
(0-0)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 1
(1-1)
Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
Saint-Étienne
0% 0% 100%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Paris Saint Germain
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Monaco Paris Saint Germain |
2 4 (0) (1) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Paris Saint Germain Olympique Lyonnais |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.97 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Salzburg Paris Saint Germain |
0 3 (0) (1) |
0.91 +2.0 0.99 |
0.95 3.75 0.80 |
T
|
X
|
Saint-Étienne
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21