Paris Saint Germain
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1970
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
Sân vận động: Parc des Princes
01/02
Brest
Paris Saint Germain
0 : 0
0 : 0
Paris Saint Germain
1.00 +1 0.88
0.97 3.0 0.85
0.97 3.0 0.85
25/01
Paris Saint Germain
Reims
0 : 0
0 : 0
Reims
0.86 -1.75 -0.96
0.85 3.25 0.95
0.85 3.25 0.95
22/01
Paris Saint Germain
Manchester City
0 : 0
0 : 0
Manchester City
0.85 +0 0.95
0.93 3.0 0.97
0.93 3.0 0.97
18/01
Lens
Paris Saint Germain
1 : 2
1 : 0
Paris Saint Germain
-0.97 +0.5 0.87
0.86 3.0 1.00
0.86 3.0 1.00
15/01
Espaly-Saint-Marcel
Paris Saint Germain
2 : 4
1 : 1
Paris Saint Germain
0.85 +4.25 1.00
0.86 5.0 0.81
0.86 5.0 0.81
12/01
Paris Saint Germain
Saint-Étienne
2 : 1
2 : 0
Saint-Étienne
0.87 -2.5 -0.94
0.88 4.0 0.92
0.88 4.0 0.92
05/01
Paris Saint Germain
Monaco
1 : 0
0 : 0
Monaco
0.87 -1.0 -0.97
0.91 3.25 0.88
0.91 3.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Hậu vệ |
161 | 17 | 23 | 20 | 3 | Hậu vệ | |
17 Tiền vệ |
135 | 14 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
5 Hậu vệ |
208 | 14 | 5 | 19 | 0 | Hậu vệ | |
28 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
100 | 9 | 8 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
8 Tiền vệ |
116 | 7 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
25 Hậu vệ |
118 | 6 | 13 | 13 | 0 | Hậu vệ | |
33 Tiền vệ |
131 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
3 Hậu vệ |
119 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ | |
26 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
77 | 1 | 6 | 2 | 0 | 28 | Hậu vệ |
99 Thủ môn |
169 | 0 | 0 | 14 | 1 | Thủ môn |