GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Paris Saint Germain

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

Sân vận động: Parc des Princes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/02

0-0

04/02

Le Mans

Le Mans

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 0

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0-0

01/02

0-0

01/02

Brest

Brest

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 0

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0-0

1.00 +1 0.88

0.97 3.0 0.85

0.97 3.0 0.85

29/01

0-0

29/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 0

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0-0

-0.85 +0 0.68

25/01

0-0

25/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Reims

Reims

0 : 0

0 : 0

Reims

Reims

0-0

0.86 -1.75 -0.96

0.85 3.25 0.95

0.85 3.25 0.95

22/01

0-0

22/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

0.93 3.0 0.97

18/01

6-1

18/01

Lens

Lens

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

1 : 2

1 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

6-1

-0.97 +0.5 0.87

0.86 3.0 1.00

0.86 3.0 1.00

15/01

0-4

15/01

Espaly-Saint-Marcel

Espaly-Saint-Marcel

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

2 : 4

1 : 1

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0-4

0.85 +4.25 1.00

0.86 5.0 0.81

0.86 5.0 0.81

12/01

7-3

12/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Saint-Étienne

Saint-Étienne

2 : 1

2 : 0

Saint-Étienne

Saint-Étienne

7-3

0.87 -2.5 -0.94

0.88 4.0 0.92

0.88 4.0 0.92

05/01

13-2

05/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Monaco

Monaco

1 : 0

0 : 0

Monaco

Monaco

13-2

0.87 -1.0 -0.97

0.91 3.25 0.88

0.91 3.25 0.88

22/12

3-6

22/12

Lens

Lens

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

1 : 1

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

3-6

0.80 +1.0 -0.95

0.85 2.75 -0.99

0.85 2.75 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Hậu vệ

161 17 23 20 3 Hậu vệ

17

Tiền vệ

135 14 11 7 0 Tiền vệ

5

Hậu vệ

208 14 5 19 0 Hậu vệ

28

Carlos Soler Barragán Tiền vệ

100 9 8 2 0 28 Tiền vệ

8

Tiền vệ

116 7 13 7 0 Tiền vệ

25

Hậu vệ

118 6 13 13 0 Hậu vệ

33

Tiền vệ

131 6 8 7 0 Tiền vệ

3

Hậu vệ

119 2 1 22 2 Hậu vệ

26

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

77 1 6 2 0 28 Hậu vệ

99

Thủ môn

169 0 0 14 1 Thủ môn