VĐQG Pháp - 25/01/2025 20:05
SVĐ: Parc des Princes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -2 1/4 -0.96
0.85 3.25 0.95
- - -
- - -
1.25 6.50 9.50
0.82 9.75 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.97
0.95 1.5 0.85
- - -
- - -
1.61 2.87 8.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paris Saint Germain Reims
Paris Saint Germain 4-3-3
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
4-3-3 Reims
Huấn luyện viên: Luka Elsner
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
17
Keito Nakamura
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
15
Marshall Nyasha Munetsi
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
46 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền vệ |
53 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joseph Okumu Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Mamadou Diakhon Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cedric Kipre Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Presnel Kimpembe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Arnau Tenas Ureña Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Abdoul Koné Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 John Joe Patrick Finn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Salama Salama Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
48 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
63 Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Reims
VĐQG Pháp
Reims
1 : 1
(1-0)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
2 : 2
(2-2)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
0 : 3
(0-1)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
1 : 1
(0-0)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
0 : 0
(0-0)
Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
Reims
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paris Saint Germain
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
4 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Espaly-Saint-Marcel Paris Saint Germain |
2 4 (1) (1) |
0.85 +4.25 1.00 |
0.86 5.0 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
Reims
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Reims Le Havre |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
ASS Still Mutzig Reims |
1 3 (0) (1) |
0.85 +4.75 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20