GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 25/01/2025 20:05

SVĐ: Parc des Princes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -2 1/4 -0.96

0.85 3.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.50 9.50

0.82 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.95 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.87 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:05 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc des Princes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Enrique Martínez García

  • Ngày sinh:

    08-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    133 (T:81, H:33, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Paris Saint Germain Reims

Đội hình

Paris Saint Germain 4-3-3

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

Paris Saint Germain VS Reims

4-3-3 Reims

Huấn luyện viên: Luka Elsner

29

Bradley Barcola

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

17

Keito Nakamura

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

15

Marshall Nyasha Munetsi

Đội hình xuất phát

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Bradley Barcola Tiền đạo

30 7 2 0 0 Tiền đạo

19

Kang-In Lee Tiền đạo

30 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ

25 2 3 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

24 2 1 2 0 Hậu vệ

8

Fabián Ruiz Peña Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Vitor Machado Ferreira Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

87

João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ

30 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Desire Doue Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Gianluigi Donnarumma Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Keito Nakamura Tiền đạo

46 9 2 3 0 Tiền đạo

15

Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ

49 7 3 8 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

44 7 3 8 0 Tiền vệ

7

Junya Ito Tiền vệ

53 5 10 2 0 Tiền vệ

2

Joseph Okumu Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

67

Mamadou Diakhon Tiền vệ

53 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Cedric Kipre Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

55

Nhoa Sangui Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

59 1 0 1 0 Thủ môn

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Warren Zaire Emery Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Hernández Pi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Yoram Zague Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Marco Asensio Willemsen Tiền đạo

27 2 3 0 0 Tiền đạo

9

Goncalo Matias Ramos Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Senny Mayulu Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

48

Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ousmane Dembélé Tiền đạo

25 5 4 2 0 Tiền đạo

35

Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Presnel Kimpembe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Arnau Tenas Ureña Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Abdoul Koné Hậu vệ

8 0 0 0 1 Hậu vệ

20

Alexandre Olliero Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

64

Mohamed Ali Diadie Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ

31 3 0 2 0 Hậu vệ

30

John Joe Patrick Finn Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Salama Salama Tiền đạo

39 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Oumar Diakité Tiền đạo

48 7 2 7 0 Tiền đạo

63

Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris Saint Germain

Reims

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris Saint Germain: 1T - 4H - 0B) (Reims: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Pháp

Reims

1 : 1

(1-0)

Paris Saint Germain

10/03/2024

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

2 : 2

(2-2)

Reims

11/11/2023

VĐQG Pháp

Reims

0 : 3

(0-1)

Paris Saint Germain

29/01/2023

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

1 : 1

(0-0)

Reims

08/10/2022

VĐQG Pháp

Reims

0 : 0

(0-0)

Paris Saint Germain

Phong độ gần nhất

Paris Saint Germain

Phong độ

Reims

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris Saint Germain

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Paris Saint Germain

Manchester City

4 2

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

T
T

VĐQG Pháp

18/01/2025

Lens

Paris Saint Germain

1 2

(1) (0)

1.03 +0.5 0.87

0.86 3.0 1.00

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Espaly-Saint-Marcel

Paris Saint Germain

2 4

(1) (1)

0.85 +4.25 1.00

0.86 5.0 0.81

B
T

VĐQG Pháp

12/01/2025

Paris Saint Germain

Saint-Étienne

2 1

(2) (0)

0.87 -2.5 1.06

0.88 4.0 0.92

B
X

Siêu cúp Pháp

05/01/2025

Paris Saint Germain

Monaco

1 0

(0) (0)

0.87 -1.0 1.03

0.91 3.25 0.88

H
X

Reims

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

19/01/2025

Reims

Le Havre

1 1

(1) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Reims

Monaco

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

Saint-Étienne

Reims

3 1

(0) (1)

1.08 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

ASS Still Mutzig

Reims

1 3

(0) (1)

0.85 +4.75 1.00

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất