GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Siêu cúp Pháp - 05/01/2025 16:30

SVĐ:

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 -0.97

0.91 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.50 5.00

0.84 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.80 1.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.60 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nuno Mendes

    23’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Vanderson

  • Kang-in Lee

    B. Barcola

    67’
  • 72’

    Aleksandr Golovin

    Lamine Camara

  • 86’

    Maghnes Akliouche

    Soungoutou Magassa

  • Đang cập nhật

    B. Barcola

    87’
  • W. Zaïre-Emery

    Senny Mayulu

    88’
  • Fabián Ruiz

    O. Dembélé

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Enrique Martínez García

  • Ngày sinh:

    08-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    132 (T:80, H:33, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    144 (T:70, H:34, B:40)

13

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

5

Cứu thua

9

11

Phạm lỗi

13

589

Tổng số đường chuyền

404

28

Dứt điểm

12

10

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Paris Saint Germain Monaco

Đội hình

Paris Saint Germain 4-3-3

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

Paris Saint Germain VS Monaco

4-3-3 Monaco

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

10

O. Dembélé

33

W. Zaïre-Emery

33

W. Zaïre-Emery

33

W. Zaïre-Emery

33

W. Zaïre-Emery

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

18

Takumi Minamino

21

George Ilenikhena

21

George Ilenikhena

21

George Ilenikhena

21

George Ilenikhena

11

Maghnes Akliouche

11

Maghnes Akliouche

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

6

Denis Zakaria

Đội hình xuất phát

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

O. Dembélé Tiền đạo

22 5 4 2 0 Tiền đạo

19

Kang-in Lee Tiền đạo

25 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Achraf Hakimi Hậu vệ

22 2 3 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

33

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Vitinha Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

87

João Neves Tiền vệ

25 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Pacho Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Désiré Doué Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marquinhos Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Minamino Tiền vệ

22 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Denis Zakaria Tiền vệ

16 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

22 2 3 0 0 Tiền vệ

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

21

George Ilenikhena Tiền đạo

24 2 1 0 0 Tiền đạo

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

23 2 1 1 0 Hậu vệ

22

Mohammed Salisu Hậu vệ

19 2 0 4 0 Hậu vệ

2

Vanderson Hậu vệ

21 1 3 3 1 Hậu vệ

12

Caio Henrique Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

16

P. Köhn Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

B. Barcola Tiền đạo

25 7 2 0 0 Tiền đạo

35

Lucas Beraldo Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Marco Asensio Tiền đạo

22 2 3 0 0 Tiền đạo

21

Lucas Hernández  Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Gonçalo Ramos Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

42

Yoram Zague Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Senny Mayulu Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

42

Saimon Bouabre Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

36

B. Embolo Tiền đạo

24 2 3 2 0 Tiền đạo

50

Yann Lienard Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

8

Eliot Matazo Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Kassoum Ouattara Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

46

Bradel Kiwa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Lamine Camara Tiền vệ

20 2 1 5 1 Tiền vệ

4

Jordan Teze Hậu vệ

19 1 0 1 1 Hậu vệ

Paris Saint Germain

Monaco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris Saint Germain: 2T - 2H - 1B) (Monaco: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2024

VĐQG Pháp

Monaco

2 : 4

(0-1)

Paris Saint Germain

01/03/2024

VĐQG Pháp

Monaco

0 : 0

(0-0)

Paris Saint Germain

24/11/2023

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

5 : 2

(2-1)

Monaco

11/02/2023

VĐQG Pháp

Monaco

3 : 1

(3-1)

Paris Saint Germain

28/08/2022

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

1 : 1

(0-1)

Monaco

Phong độ gần nhất

Paris Saint Germain

Phong độ

Monaco

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris Saint Germain

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Lens

Paris Saint Germain

1 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.85 2.75 1.01

B
X

VĐQG Pháp

18/12/2024

Monaco

Paris Saint Germain

2 4

(0) (1)

0.93 +0.75 1.00

0.95 3.0 0.95

T
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Paris Saint Germain

Olympique Lyonnais

3 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.93

0.97 3.5 0.93

T
T

C1 Châu Âu

10/12/2024

Salzburg

Paris Saint Germain

0 3

(0) (1)

0.91 +2.0 0.99

0.95 3.75 0.80

T
X

VĐQG Pháp

06/12/2024

Auxerre

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

B
X

Monaco

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Union Saint-Jean

Monaco

1 4

(0) (2)

- - -

0.88 6.0 0.79

X

VĐQG Pháp

18/12/2024

Monaco

Paris Saint Germain

2 4

(0) (1)

0.93 +0.75 1.00

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

B
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Arsenal

Monaco

3 0

(1) (0)

0.96 -1.5 0.94

1.00 3.25 0.92

B
X

VĐQG Pháp

07/12/2024

Monaco

Toulouse

2 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.94 2.75 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất