VĐQG Pháp - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/2 0.87
0.86 3.0 1.00
- - -
- - -
4.00 3.75 1.83
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.85 1/4 1.00
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
4.00 2.40 2.40
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Vitinha
-
Đang cập nhật
M'Bala Nzola
36’ -
Đang cập nhật
Deiver Machado
45’ -
59’
B. Barcola
Fabián Ruiz
-
60’
Kang-in Lee
Gonçalo Ramos
-
Đang cập nhật
Adrien Thomasson
61’ -
Goduine Koyalipou
David Pereira da Costa
67’ -
Florian Sotoca
Neil El Aynaoui
80’ -
86’
João Neves
B. Barcola
-
Facundo Medina
Angelo Fulgini
87’ -
88’
Désiré Doué
Senny Mayulu
-
90’
Đang cập nhật
Senny Mayulu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
33%
67%
5
4
12
8
328
691
10
9
5
7
5
0
Lens Paris Saint Germain
Lens 3-4-1-2
Huấn luyện viên: William Still
3-4-1-2 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
7
Florian Sotoca
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
29
Przemysław Frankowski
3
Deiver Andrés Machado Mena
3
Deiver Andrés Machado Mena
29
Bradley Barcola
33
Warren Zaire Emery
33
Warren Zaire Emery
33
Warren Zaire Emery
33
Warren Zaire Emery
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền đạo |
52 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
29 Przemysław Frankowski Tiền vệ |
53 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Deiver Andrés Machado Mena Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Mbala N'Zola Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Axel Medina Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
16 Kouakou Herve Koffi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
28 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Nuno Mendes Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Warren Zaire Emery Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ruben Aguilar Hậu vệ |
38 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Wesley Saïd Tiền đạo |
40 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Adam Delplace Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hamzat Basit Ojediran Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Yoram Zague Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Presnel Kimpembe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
28 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Arnau Tenas Ureña Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Paris Saint Germain
Cúp Quốc Gia Pháp
Lens
1 : 1
(0-0)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
1 : 0
(1-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
0 : 2
(0-1)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(1-0)
Lens
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(3-0)
Lens
Lens
Paris Saint Germain
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Paris Saint Germain
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Espaly-Saint-Marcel Paris Saint Germain |
2 4 (1) (1) |
0.85 +4.25 1.00 |
0.86 5.0 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Monaco Paris Saint Germain |
2 4 (0) (1) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16