Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.80 1 -0.95
0.85 2.75 -0.99
- - -
- - -
4.75 4.10 1.60
0.70 8.5 -0.95
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
5.00 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
P. Frankowski
1’ -
2’
Đang cập nhật
Vitinha
-
Đang cập nhật
Florian Sotoca
3’ -
4’
Đang cập nhật
Gonçalo Ramos
-
Đang cập nhật
Neil El Aynaoui
5’ -
6’
Đang cập nhật
O. Dembélé
-
Đang cập nhật
M'Bala Nzola
7’ -
8’
Đang cập nhật
B. Barcola
-
Đang cập nhật
Andy Diouf
9’ -
57’
Fabián Ruiz
W. Zaïre-Emery
-
Đang cập nhật
William Still
58’ -
Abdukodir Khusanov
M'Bala Nzola
66’ -
67’
Đang cập nhật
Achraf Hakimi
-
70’
Đang cập nhật
Gonçalo Ramos
-
75’
Đang cập nhật
Marquinhos
-
Đang cập nhật
M'Bala Nzola
76’ -
Deiver Machado
Florian Sotoca
89’ -
Abdukodir Khusanov
Malang Sarr
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
33%
67%
5
3
13
5
331
684
11
17
4
6
2
3
Lens Paris Saint Germain
Lens 5-3-2
Huấn luyện viên: William Still
5-3-2 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
2
P. Frankowski
7
Adrien Thomasson
7
Adrien Thomasson
7
Adrien Thomasson
7
Adrien Thomasson
7
Adrien Thomasson
9
M'Bala Nzola
9
M'Bala Nzola
9
M'Bala Nzola
8
Andy Diouf
8
Andy Diouf
10
O. Dembélé
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
3
Nuno Mendes
3
Nuno Mendes
3
Nuno Mendes
3
Nuno Mendes
3
Nuno Mendes
3
Nuno Mendes
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 P. Frankowski Hậu vệ |
50 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Deiver Machado Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Andy Diouf Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 M'Bala Nzola Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Facundo Medina Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Adrien Thomasson Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền đạo |
49 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Hervé Koffi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Dembélé Tiền đạo |
22 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Kang-in Lee Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nuno Mendes Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vitinha Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 João Neves Tiền vệ |
24 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 William Pacho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Désiré Doué Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matvey Safonov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marquinhos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Denis Petrić Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Hervé Boua Dié Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jonathan Gradit Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
13 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Tom Pouilly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Florian Sotoca Tiền đạo |
49 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
12 David Pereira da Costa Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 B. Barcola Tiền đạo |
25 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Lucas Hernández Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Senny Mayulu Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Arnau Tenas Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Gonçalo Ramos Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Yoram Zague Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Mbaye Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Beraldo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
1 : 0
(1-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
0 : 2
(0-1)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(1-0)
Lens
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(3-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
3 : 1
(2-1)
Paris Saint Germain
Lens
Paris Saint Germain
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lens Nantes |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Paris Saint Germain
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Monaco Paris Saint Germain |
2 4 (0) (1) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Paris Saint Germain Olympique Lyonnais |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.97 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Salzburg Paris Saint Germain |
0 3 (0) (1) |
0.91 +2.0 0.99 |
0.95 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Auxerre Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1.75 0.98 |
0.94 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14