GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 01/02/2025 16:00

SVĐ: Stade Francis-Le Ble

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.88

0.97 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.60 4.40 1.53

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 -0.96

-0.97 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.41 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Francis-Le Ble

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Brest Paris Saint Germain

Đội hình

Brest 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Brest VS Paris Saint Germain

4-2-3-1 Paris Saint Germain

Huấn luyện viên:

45

Mahdi Camara

26

Mathias Pereira Lage

26

Mathias Pereira Lage

26

Mathias Pereira Lage

26

Mathias Pereira Lage

19

Ludovic Ajorque

19

Ludovic Ajorque

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

14

Mama Samba Baldé

29

Bradley Barcola

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

Đội hình xuất phát

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Mahdi Camara Tiền vệ

31 4 2 3 0 Tiền vệ

14

Mama Samba Baldé Tiền vệ

24 2 2 0 0 Tiền vệ

19

Ludovic Ajorque Tiền đạo

25 2 2 3 0 Tiền đạo

7

Kenny Lala Hậu vệ

30 2 0 1 0 Hậu vệ

26

Mathias Pereira Lage Hậu vệ

31 1 3 2 0 Hậu vệ

8

Hugo Magnetti Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

6

Edimilson Fernandes Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Marco Bizot Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

5

Brendan Chardonnet Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Niakhate Ndiaye Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Kamory Doumbia Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Bradley Barcola Tiền đạo

30 7 2 0 0 Tiền đạo

19

Kang-In Lee Tiền đạo

30 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ

25 2 3 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

24 2 1 2 0 Hậu vệ

8

Fabián Ruiz Peña Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Vitor Machado Ferreira Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

87

João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ

30 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Desire Doue Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Gianluigi Donnarumma Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Romain Faivre Tiền vệ

22 2 1 1 0 Tiền vệ

44

Soumaula Coulibaly Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pierre Lees Melou Tiền vệ

13 1 0 4 0 Tiền vệ

34

Ibrahim Salah Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

50

Noah Jauny Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Romain Del Castillo Tiền vệ

29 3 3 0 0 Tiền vệ

30

Grégoire Coudert Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Abdallah Dipo Sima Tiền đạo

21 3 1 1 0 Tiền đạo

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Warren Zaire Emery Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Hernández Pi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Yoram Zague Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Marco Asensio Willemsen Tiền đạo

27 2 3 0 0 Tiền đạo

9

Goncalo Matias Ramos Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Senny Mayulu Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

48

Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ousmane Dembélé Tiền đạo

25 5 4 2 0 Tiền đạo

35

Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Presnel Kimpembe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Arnau Tenas Ureña Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Brest

Paris Saint Germain

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brest: 0T - 1H - 4B) (Paris Saint Germain: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

3 : 1

(1-1)

Brest

07/02/2024

Cúp Quốc Gia Pháp

Paris Saint Germain

3 : 1

(2-0)

Brest

28/01/2024

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

2 : 2

(2-0)

Brest

29/10/2023

VĐQG Pháp

Brest

2 : 3

(1-2)

Paris Saint Germain

11/03/2023

VĐQG Pháp

Brest

1 : 2

(1-1)

Paris Saint Germain

Phong độ gần nhất

Brest

Phong độ

Paris Saint Germain

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brest

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Brest

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.74 +1.5 1.09

- - -

VĐQG Pháp

26/01/2025

Le Havre

Brest

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.82

C1 Châu Âu

22/01/2025

Shakhtar Donetsk

Brest

2 0

(2) (0)

0.83 +0.25 1.10

0.96 2.75 0.83

B
X

VĐQG Pháp

18/01/2025

Rennes

Brest

1 2

(0) (1)

1.01 -0.5 0.89

1.03 2.25 0.78

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Brest

Nantes

2 1

(2) (0)

0.70 +0 1.10

0.86 2.25 0.92

T
T

Paris Saint Germain

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

VfB Stuttgart

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

1.18 +0 0.68

- - -

VĐQG Pháp

25/01/2025

Paris Saint Germain

Reims

0 0

(0) (0)

0.86 -1.75 1.04

0.85 3.25 0.95

C1 Châu Âu

22/01/2025

Paris Saint Germain

Manchester City

4 2

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

T
T

VĐQG Pháp

18/01/2025

Lens

Paris Saint Germain

1 2

(1) (0)

1.03 +0.5 0.87

0.86 3.0 1.00

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Espaly-Saint-Marcel

Paris Saint Germain

2 4

(1) (1)

0.85 +4.25 1.00

0.86 5.0 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất