VĐQG Pháp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stade Francis-Le Ble
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 1 0.88
0.97 3.0 0.85
- - -
- - -
5.60 4.40 1.53
- - -
- - -
- - -
0.82 1/2 -0.96
-0.97 1.25 0.81
- - -
- - -
5.00 2.41 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brest Paris Saint Germain
Brest 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên:
45
Mahdi Camara
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
19
Ludovic Ajorque
19
Ludovic Ajorque
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
14
Mama Samba Baldé
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mahdi Camara Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Mama Samba Baldé Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kenny Lala Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mathias Pereira Lage Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Marco Bizot Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Romain Faivre Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Soumaula Coulibaly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Ibrahim Salah Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Noah Jauny Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Grégoire Coudert Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Presnel Kimpembe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Arnau Tenas Ureña Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brest
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(1-1)
Brest
Cúp Quốc Gia Pháp
Paris Saint Germain
3 : 1
(2-0)
Brest
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
2 : 2
(2-0)
Brest
VĐQG Pháp
Brest
2 : 3
(1-2)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Brest
1 : 2
(1-1)
Paris Saint Germain
Brest
Paris Saint Germain
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brest
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Brest Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.74 +1.5 1.09 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Le Havre Brest |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Shakhtar Donetsk Brest |
2 0 (2) (0) |
0.83 +0.25 1.10 |
0.96 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Paris Saint Germain
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
VfB Stuttgart Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
1.18 +0 0.68 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Saint Germain Reims |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.85 3.25 0.95 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
4 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Espaly-Saint-Marcel Paris Saint Germain |
2 4 (1) (1) |
0.85 +4.25 1.00 |
0.86 5.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8