GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: MHPArena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.68

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.95 3.70 2.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MHPArena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastian Hoeneß

  • Ngày sinh:

    12-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:79, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis Enrique Martínez García

  • Ngày sinh:

    08-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    133 (T:81, H:33, B:19)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

VfB Stuttgart Paris Saint Germain

Đội hình

VfB Stuttgart 4-4-2

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

VfB Stuttgart VS Paris Saint Germain

4-4-2 Paris Saint Germain

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

26

Deniz Undav

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

6

Angelo Stiller

18

Jamie Leweling

18

Jamie Leweling

29

Bradley Barcola

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

8

Fabián Ruiz Peña

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

25

Nuno Mendes

Đội hình xuất phát

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Deniz Undav Tiền đạo

20 7 1 1 0 Tiền đạo

8

Enzo Millot Tiền đạo

30 5 3 3 0 Tiền đạo

18

Jamie Leweling Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

33

Alexander Nübel Thủ môn

30 0 1 0 0 Thủ môn

6

Angelo Stiller Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

7

Maximilian Mittelstädt Hậu vệ

29 0 5 3 0 Hậu vệ

24

Julian Chabot Hậu vệ

28 0 1 3 1 Hậu vệ

27

Chris Führich Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Anthony Rouault Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Bradley Barcola Tiền đạo

30 7 2 0 0 Tiền đạo

19

Kang-In Lee Tiền đạo

30 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ

25 2 3 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

24 2 1 2 0 Hậu vệ

8

Fabián Ruiz Peña Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Vitor Machado Ferreira Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

87

João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ

30 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Desire Doue Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Gianluigi Donnarumma Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Anrie Chase Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Atakan Karazor Tiền vệ

29 1 1 3 1 Tiền vệ

52

Eliot Bujupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Fabian Rieder Tiền vệ

30 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Ameen Al Dakhil Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Dennis Seimen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

Fabian Bredlow Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ermedin Demirović Tiền đạo

30 6 1 2 0 Tiền đạo

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Arnau Tenas Ureña Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

33

Warren Zaire Emery Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Hernández Pi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Yoram Zague Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Marco Asensio Willemsen Tiền đạo

27 2 3 0 0 Tiền đạo

9

Goncalo Matias Ramos Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Senny Mayulu Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

48

Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ousmane Dembélé Tiền đạo

25 5 4 2 0 Tiền đạo

35

Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Presnel Kimpembe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

VfB Stuttgart

Paris Saint Germain

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfB Stuttgart: 0T - 0H - 0B) (Paris Saint Germain: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

VfB Stuttgart

Phong độ

Paris Saint Germain

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfB Stuttgart

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

FSV Mainz 05

VfB Stuttgart

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.80

0.94 2.75 0.92

C1 Châu Âu

21/01/2025

Slovan Bratislava

VfB Stuttgart

1 3

(0) (2)

0.85 +2.0 1.08

0.85 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đức

18/01/2025

VfB Stuttgart

SC Freiburg

4 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

T
X

VĐQG Đức

12/01/2025

FC Augsburg

VfB Stuttgart

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

T
X

Paris Saint Germain

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

25/01/2025

Paris Saint Germain

Reims

0 0

(0) (0)

0.86 -1.75 1.04

0.85 3.25 0.95

C1 Châu Âu

22/01/2025

Paris Saint Germain

Manchester City

4 2

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

T
T

VĐQG Pháp

18/01/2025

Lens

Paris Saint Germain

1 2

(1) (0)

1.03 +0.5 0.87

0.86 3.0 1.00

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Espaly-Saint-Marcel

Paris Saint Germain

2 4

(1) (1)

0.85 +4.25 1.00

0.86 5.0 0.81

B
T

VĐQG Pháp

12/01/2025

Paris Saint Germain

Saint-Étienne

2 1

(2) (0)

0.87 -2.5 1.06

0.88 4.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất