C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: MHPArena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.85 0 0.68
- - -
- - -
- - -
2.95 3.70 2.25
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfB Stuttgart Paris Saint Germain
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
4-4-2 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
26
Deniz Undav
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
18
Jamie Leweling
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Deniz Undav Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jamie Leweling Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
29 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Anrie Chase Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
52 Eliot Bujupi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Arnau Tenas Ureña Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Presnel Kimpembe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Slovan Bratislava VfB Stuttgart |
1 3 (0) (2) |
0.85 +2.0 1.08 |
0.85 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Paris Saint Germain
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paris Saint Germain Reims |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.85 3.25 0.95 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
4 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Espaly-Saint-Marcel Paris Saint Germain |
2 4 (1) (1) |
0.85 +4.25 1.00 |
0.86 5.0 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 11