Cúp Quốc Gia Pháp - 04/02/2025 20:10
SVĐ: Stade de La Pincenardière
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Le Mans Paris Saint Germain
Le Mans 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên:
25
Dame Guèye
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
15
Arnold Vula
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
8
Alexandre Lauray
8
Alexandre Lauray
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Dame Guèye Tiền đạo |
43 | 13 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Arnold Vula Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandre Lauray Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Anthony Ribelin Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Théo Eyoum Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Samuel Yohou Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
33 Gabin Bernardeau Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Harold Voyer Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Nicolas Kocik Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Jérémie Matumona Makanga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Martin Rossignol Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-In Lee Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 João Pedro Gonçalves Neves Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ali Ouchen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Oudjani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Antoine Rabillard Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Vincent Burlet Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Brice Oggad Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Axel Tape-Kobrissa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Lucas Lopes Beraldo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Presnel Kimpembe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Arnau Tenas Ureña Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Willemsen Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Paris Saint Germain
Giao Hữu CLB
Paris Saint Germain
4 : 0
(2-0)
Le Mans
Le Mans
Paris Saint Germain
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Le Mans Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Villefranche Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Le Mans Concarneau |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rouen Le Mans |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
T
|
Paris Saint Germain
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Brest Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1 0.88 |
0.97 3.0 0.85 |
|||
29/01/2025 |
VfB Stuttgart Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
1.18 +0 0.68 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Saint Germain Reims |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.85 3.25 0.95 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
4 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6