GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 19/01/2025 14:00

SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 0 0.72

0.84 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.30 2.45

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.83

-0.96 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 3.20

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Moses Simon

  • Đang cập nhật

    Gautier Larsonneur

    22’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Pedro Chirivella

  • Đang cập nhật

    Dylan Batubinsika

    41’
  • 44’

    Douglas Augusto

    Louis Leroux

  • Djylian N´Guessan

    Augustine Boakye

    60’
  • 71’

    Lamine Fomba

    Mathis Amougou

  • Florian Tardieu

    Augustine Boakye

    86’
  • 87’

    Plamedi Nsingi

    Jean-Philippe Gbamin

  • Benjamin Bouchouari

    Igor Miladinović

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Geoffroy-Guichard

  • Trọng tài chính:

    F. Batta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eirik Horneland

  • Ngày sinh:

    14-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    142 (T:87, H:28, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

7

Phạt góc

7

75%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

25%

3

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

11

742

Tổng số đường chuyền

235

12

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Saint-Étienne Nantes

Đội hình

Saint-Étienne 4-3-3

Huấn luyện viên: Eirik Horneland

Saint-Étienne VS Nantes

4-3-3 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

22

Zuriko Davitashvili

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

39

Matthis Abline

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

27

Moses Daddy Simon

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

27

Moses Daddy Simon

Đội hình xuất phát

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

17 5 2 0 0 Tiền đạo

21

Dylan Batubinsika Hậu vệ

48 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Mickaël Nade Hậu vệ

45 2 1 4 1 Hậu vệ

19

Léo Pétrot Hậu vệ

55 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Dennis Appiah Hậu vệ

51 0 3 4 0 Hậu vệ

32

Lucas Stassin Tiền đạo

15 0 3 0 0 Tiền đạo

30

Gautier Larsonneur Thủ môn

51 0 0 5 0 Thủ môn

6

Benjamin Bouchouari Tiền vệ

52 0 0 7 0 Tiền vệ

26

Lamine Fomba Tiền vệ

51 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Louis Mouton Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

63

Djylian N´Guessan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Matthis Abline Tiền đạo

48 7 0 2 0 Tiền đạo

27

Moses Daddy Simon Tiền vệ

42 5 8 0 0 Tiền vệ

8

Johann Lepenant Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

50 2 0 8 0 Hậu vệ

62

Bahereba Guirassy Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ

56 1 2 6 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ

45 1 2 12 0 Tiền vệ

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

57 1 1 8 0 Hậu vệ

98

Kelvin Amian Adou Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Anthony Lopes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Tardieu Tiền vệ

47 1 0 4 0 Tiền vệ

28

Igor Miladinović Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Pierre Cornud Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Augustine Boakye Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

37

Mathis Amougou Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Brice Maubleu Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Mathieu Cafaro Tiền vệ

50 5 8 8 0 Tiền vệ

39

Ayman Aiki Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Yunis Abdelhamid Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

41

Mathieu Acapandié Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Sorba Thomas Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

66

Louis Leroux Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Plamedi Nsingi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Florent Mollet Tiền vệ

50 6 4 4 0 Tiền vệ

59

Dehmaine Assoumani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marcus Coco Tiền đạo

55 1 0 4 1 Tiền đạo

30

Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Saint-Étienne

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Saint-Étienne: 0T - 4H - 1B) (Nantes: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Pháp

Nantes

2 : 2

(1-0)

Saint-Étienne

21/05/2022

VĐQG Pháp

Nantes

1 : 1

(1-0)

Saint-Étienne

22/12/2021

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

0 : 1

(0-0)

Nantes

03/02/2021

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 1

(0-1)

Nantes

20/09/2020

VĐQG Pháp

Nantes

2 : 2

(0-1)

Saint-Étienne

Phong độ gần nhất

Saint-Étienne

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Saint-Étienne

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

12/01/2025

Paris Saint Germain

Saint-Étienne

2 1

(2) (0)

0.87 -2.5 1.06

0.88 4.0 0.92

T
X

VĐQG Pháp

04/01/2025

Saint-Étienne

Reims

3 1

(0) (1)

1.08 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

B
T

VĐQG Pháp

13/12/2024

Toulouse

Saint-Étienne

2 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 2

(0) (1)

0.89 +1.0 1.01

0.88 2.75 0.88

B
X

Nantes

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Brest

Nantes

2 1

(2) (0)

0.70 +0 1.10

0.86 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

T
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Drancy JA

Nantes

0 4

(0) (2)

0.90 +3.25 0.95

0.85 4.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất