GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Nantes

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1943

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

Sân vận động: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Reims

Reims

Nantes

Nantes

0 : 0

0 : 0

Nantes

Nantes

0-0

0.88 -0.25 -0.98

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/01

0-0

26/01

Nantes

Nantes

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0 : 0

0 : 0

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0-0

0.98 +0.25 0.86

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

19/01

7-7

19/01

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Nantes

Nantes

1 : 1

0 : 1

Nantes

Nantes

7-7

-0.89 +0 0.72

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

15/01

3-7

15/01

Brest

Brest

Nantes

Nantes

2 : 1

2 : 0

Nantes

Nantes

3-7

0.70 +0 -0.91

0.86 2.25 0.92

0.86 2.25 0.92

10/01

3-11

10/01

Nantes

Nantes

Monaco

Monaco

2 : 2

1 : 0

Monaco

Monaco

3-11

0.85 +0.75 -0.95

0.90 2.5 0.93

0.90 2.5 0.93

04/01

2-0

04/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Nantes

Nantes

1 : 1

1 : 0

Nantes

Nantes

2-0

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/12

0-7

21/12

Drancy JA

Drancy JA

Nantes

Nantes

0 : 4

0 : 2

Nantes

Nantes

0-7

0.90 +3.25 0.95

0.85 4.5 0.85

0.85 4.5 0.85

15/12

0-5

15/12

Brest

Brest

Nantes

Nantes

4 : 1

2 : 0

Nantes

Nantes

0-5

-0.99 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

0.85 2.0 0.92

08/12

5-5

08/12

Nantes

Nantes

Rennes

Rennes

1 : 0

0 : 0

Rennes

Rennes

5-5

0.80 +0.25 -0.91

0.88 2.0 -0.98

0.88 2.0 -0.98

30/11

9-3

30/11

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Nantes

Nantes

1 : 1

1 : 1

Nantes

Nantes

9-3

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

0.89 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Moses Daddy Simon Tiền đạo

159 24 27 8 0 30 Tiền đạo

31

Mostafa Mohamed Ahmed Abdallah Tiền đạo

98 20 6 7 1 28 Tiền đạo

25

Florent Mollet Tiền vệ

72 7 6 7 0 34 Tiền vệ

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

170 7 2 26 4 38 Hậu vệ

7

Ignatius Kpene Ganago Tiền đạo

60 6 3 1 0 26 Tiền đạo

5

Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ

172 4 7 18 0 28 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

163 4 1 25 1 30 Hậu vệ

11

Marcus Coco Tiền đạo

175 3 3 16 2 29 Tiền đạo

1

Alban Lafont Thủ môn

183 0 0 9 1 26 Thủ môn

23

Stredair Appuah Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo