GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 21/12/2024 17:00

SVĐ: Stade de Paris

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3 1/4 0.95

0.85 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

34.00 13.00 1.06

0.83 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 1/4 0.77

0.79 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 4.33 1.28

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Luca Spurio

    18’
  • 21’

    Pedro Chirivella

    Matthis Abline

  • 33’

    Douglas Augusto

    Matthis Abline

  • Đang cập nhật

    Souleymane Fofana

    35’
  • Kévin Lekpa

    Dramane Diaby

    46’
  • Alpha Traoré

    Moussa Dieye

    56’
  • 63’

    Pedro Chirivella

    Nathan Zeze

  • 70’

    Nicolas Cozza

    Kelvin Amian

  • 71’

    Bahereba Guirassy

    Mostafa Mohamed

  • 78’

    Douglas Augusto

    Jean-Philippe Gbamin

  • 82’

    Kelvin Amian

    Mostafa Mohamed

  • 84’

    Johann Lepenant

    Louis Leroux

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Paris

  • Trọng tài chính:

    F. Batta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ralph Noncent

  • Ngày sinh:

    12-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

0

Phạt góc

7

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

8

358

Tổng số đường chuyền

688

4

Dứt điểm

19

1

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

0

Drancy JA Nantes

Đội hình

Drancy JA 4-5-1

Huấn luyện viên: Ralph Noncent

Drancy JA VS Nantes

4-5-1 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

1

Anisse Derkaoui

3

Sofiane Boukhedimi

3

Sofiane Boukhedimi

3

Sofiane Boukhedimi

3

Sofiane Boukhedimi

7

Alpha Traoré

7

Alpha Traoré

7

Alpha Traoré

7

Alpha Traoré

7

Alpha Traoré

2

Souleymane Fofana

9

Matthis Abline

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

10

Bahereba Guirassy

10

Bahereba Guirassy

10

Bahereba Guirassy

10

Bahereba Guirassy

10

Bahereba Guirassy

10

Bahereba Guirassy

Đội hình xuất phát

Drancy JA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anisse Derkaoui Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Souleymane Fofana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kévin Lekpa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Antoine Metzler Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sofiane Boukhedimi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alpha Traoré Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Luca Spurio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ryan Laplace Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Christopher Lina Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Abderrahmane Sanogo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Idris Kadded Benoit Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matthis Abline Tiền đạo

44 7 0 2 0 Tiền đạo

8

Johann Lepenant Tiền vệ

12 2 1 1 0 Tiền vệ

2

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

47 2 0 8 0 Hậu vệ

10

Bahereba Guirassy Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Pedro Chirivella Tiền vệ

53 1 2 6 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Tiền vệ

41 1 2 12 0 Tiền vệ

11

Marcus Coco Hậu vệ

51 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Patrik Carlgren Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nathan Zeze Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Nicolas Cozza Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Ignatius Ganago Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Drancy JA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Glodi Mafuala Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Moussa Dieye Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Gaël Ebongue Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Michael Gnolou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Younes Ghabaoui Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Dramane Diaby Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Walid Kholkhal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Yassine Barbouchi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Romain Dubouloz Branger Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Florent Mollet Tiền vệ

46 6 4 4 0 Tiền vệ

16

Alban Lafont Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

12

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

41 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

20

S. Thomas Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Mostafa Mohamed Tiền đạo

48 10 2 4 1 Tiền đạo

18

Kelvin Amian Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Nicolas Pallois Hậu vệ

53 1 1 8 0 Hậu vệ

13

Louis Leroux Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Drancy JA

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Drancy JA: 0T - 0H - 0B) (Nantes: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Drancy JA

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Drancy JA

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

01/12/2024

Noyelles sous Lens

Drancy JA

0 3

(0) (3)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Drancy JA

Pays de Cassel

2 1

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

1.15 2.5 0.66

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/11/2022

Pays de Cassel

Drancy JA

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

29/10/2022

Lucciana

Drancy JA

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

14/02/2021

Saint-Brice

Drancy JA

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nantes

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

B
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

T
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Paris Saint Germain

Nantes

1 1

(1) (1)

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

B
H

VĐQG Pháp

09/11/2024

Lens

Nantes

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.11

0.93 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất