GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 26/01/2025 16:15

SVĐ: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1/4 0.86

0.83 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.50 2.15

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.80

0.77 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pierre Sage

  • Ngày sinh:

    05-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:32, H:10, B:12)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nantes Olympique Lyonnais

Đội hình

Nantes 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

Nantes VS Olympique Lyonnais

4-1-4-1 Olympique Lyonnais

Huấn luyện viên: Pierre Sage

39

Matthis Abline

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

27

Moses Daddy Simon

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

62

Bahereba Guirassy

27

Moses Daddy Simon

18

Mathis Ryan Cherki

69

Georges Mikautadze

69

Georges Mikautadze

69

Georges Mikautadze

69

Georges Mikautadze

8

Corentin Tolisso

8

Corentin Tolisso

8

Corentin Tolisso

8

Corentin Tolisso

8

Corentin Tolisso

8

Corentin Tolisso

Đội hình xuất phát

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Matthis Abline Tiền đạo

49 7 0 2 0 Tiền đạo

27

Moses Daddy Simon Tiền vệ

43 5 8 0 0 Tiền vệ

8

Johann Lepenant Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

51 2 0 8 0 Hậu vệ

62

Bahereba Guirassy Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ

57 1 2 6 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ

46 1 2 12 0 Tiền vệ

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

58 1 1 8 0 Hậu vệ

98

Kelvin Amian Adou Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Anthony Lopes Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

Olympique Lyonnais

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mathis Ryan Cherki Tiền đạo

63 4 10 2 0 Tiền đạo

17

Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo

40 4 6 2 0 Tiền đạo

3

Nicolás Alejandro Tagliafico Hậu vệ

49 4 1 10 1 Hậu vệ

8

Corentin Tolisso Tiền vệ

59 3 3 7 0 Tiền vệ

69

Georges Mikautadze Tiền đạo

27 2 1 0 0 Tiền đạo

31

Nemanja Matić Tiền vệ

42 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Clinton Mukoni Mata Pedro Lourenço Hậu vệ

60 0 5 9 0 Hậu vệ

20

Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ

48 0 3 2 0 Hậu vệ

1

Lucas Estella Perri Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

19

Moussa Niakhate Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jordan Veretout Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Plamedi Nsingi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Florent Mollet Tiền vệ

51 6 4 4 0 Tiền vệ

59

Dehmaine Assoumani Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marcus Coco Tiền đạo

56 1 0 4 1 Tiền đạo

30

Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Sorba Thomas Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

41

Mathieu Acapandié Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Louis Leroux Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Olympique Lyonnais

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ

62 3 5 1 1 Tiền vệ

16

Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Enzo Anthony Honoré Molébé Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Tanner Tessmann Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Malick Martin Fofana Tiền đạo

48 7 1 0 0 Tiền đạo

40

Rémy Descamps Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

23

Thiago Ezequiel Almada Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ernest Appiah Nuamah Tiền đạo

53 3 2 5 0 Tiền đạo

55

Duje Ćaleta-Car Hậu vệ

56 1 0 10 1 Hậu vệ

Nantes

Olympique Lyonnais

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantes: 1T - 1H - 3B) (Olympique Lyonnais: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

2 : 0

(1-0)

Nantes

07/04/2024

VĐQG Pháp

Nantes

1 : 3

(1-0)

Olympique Lyonnais

20/12/2023

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

1 : 0

(0-0)

Nantes

05/04/2023

Cúp Quốc Gia Pháp

Nantes

1 : 0

(0-0)

Olympique Lyonnais

17/03/2023

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

1 : 1

(1-1)

Nantes

Phong độ gần nhất

Nantes

Phong độ

Olympique Lyonnais

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantes

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

19/01/2025

Saint-Étienne

Nantes

1 1

(0) (1)

1.12 +0 0.72

0.84 2.25 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Brest

Nantes

2 1

(2) (0)

0.70 +0 1.10

0.86 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

T
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Drancy JA

Nantes

0 4

(0) (2)

0.90 +3.25 0.95

0.85 4.5 0.85

T
X

Olympique Lyonnais

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Fenerbahçe

Olympique Lyonnais

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.99

0.92 3.0 0.94

VĐQG Pháp

18/01/2025

Olympique Lyonnais

Toulouse

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.89 2.75 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Bourgoin-Jallieu

Olympique Lyonnais

2 2

(1) (1)

1.00 +3.0 0.85

0.85 4.25 0.80

B
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Brest

Olympique Lyonnais

2 1

(2) (1)

0.84 +0.5 1.09

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

Olympique Lyonnais

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.94 -1.5 0.98

0.85 3.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất