VĐQG Pháp - 26/01/2025 16:15
SVĐ: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 1/4 0.86
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
3.30 3.50 2.15
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.77 1.0 1.00
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nantes Olympique Lyonnais
Nantes 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Antoine Kombouare
4-1-4-1 Olympique Lyonnais
Huấn luyện viên: Pierre Sage
39
Matthis Abline
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
27
Moses Daddy Simon
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
27
Moses Daddy Simon
18
Mathis Ryan Cherki
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Matthis Abline Tiền đạo |
49 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Moses Daddy Simon Tiền vệ |
43 | 5 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean-Charles Castelletto Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
62 Bahereba Guirassy Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Anthony Lopes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Ryan Cherki Tiền đạo |
63 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Alejandro Tagliafico Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
69 Georges Mikautadze Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Clinton Mukoni Mata Pedro Lourenço Hậu vệ |
60 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Estella Perri Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Moussa Niakhate Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Plamedi Nsingi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Florent Mollet Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
59 Dehmaine Assoumani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Coco Tiền đạo |
56 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sorba Thomas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mathieu Acapandié Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Louis Leroux Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Enzo Anthony Honoré Molébé Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Malick Martin Fofana Tiền đạo |
48 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Rémy Descamps Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Thiago Ezequiel Almada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ernest Appiah Nuamah Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Duje Ćaleta-Car Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
Nantes
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
2 : 0
(1-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
1 : 3
(1-0)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
1 : 0
(0-0)
Nantes
Cúp Quốc Gia Pháp
Nantes
1 : 0
(0-0)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
1 : 1
(1-1)
Nantes
Nantes
Olympique Lyonnais
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Saint-Étienne Nantes |
1 1 (0) (1) |
1.12 +0 0.72 |
0.84 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Nantes Monaco |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Drancy JA Nantes |
0 4 (0) (2) |
0.90 +3.25 0.95 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
X
|
Olympique Lyonnais
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Fenerbahçe Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.99 |
0.92 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Olympique Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.89 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais |
2 2 (1) (1) |
1.00 +3.0 0.85 |
0.85 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12