0.88 -1 3/4 -0.98
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.15 3.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.81 -1 3/4 0.68
1.0 1.0 0.84
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Reims Nantes
Reims 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nantes
Huấn luyện viên:
17
Keito Nakamura
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
15
Marshall Nyasha Munetsi
39
Matthis Abline
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
27
Moses Daddy Simon
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
62
Bahereba Guirassy
27
Moses Daddy Simon
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
46 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền vệ |
53 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joseph Okumu Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Mamadou Diakhon Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cedric Kipre Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Matthis Abline Tiền đạo |
49 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Moses Daddy Simon Tiền vệ |
43 | 5 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean-Charles Castelletto Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
62 Bahereba Guirassy Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Anthony Lopes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Salama Salama Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
48 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
63 Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Abdoul Koné Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 John Joe Patrick Finn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sorba Thomas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mathieu Acapandié Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Louis Leroux Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Plamedi Nsingi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Florent Mollet Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
59 Dehmaine Assoumani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Coco Tiền đạo |
56 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Reims
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
1 : 2
(1-1)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
0 : 0
(0-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 1
(0-0)
Reims
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 3
(0-2)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
1 : 0
(0-0)
Nantes
Reims
Nantes
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Reims
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paris Saint Germain Reims |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.85 3.25 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Reims Le Havre |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Nantes
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Nantes Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Saint-Étienne Nantes |
1 1 (0) (1) |
1.12 +0 0.72 |
0.84 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Nantes Monaco |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11