VĐQG Pháp - 10/01/2025 18:00
SVĐ: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 -0.95
0.90 2.5 0.93
- - -
- - -
3.80 3.40 2.00
0.85 9 0.96
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.83
0.87 1.0 0.93
- - -
- - -
4.33 2.10 2.75
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
S. Thomas
Matthis Abline
12’ -
S. Thomas
Kelvin Amian
47’ -
52’
Wilfried Singo
B. Embolo
-
Đang cập nhật
S. Thomas
53’ -
59’
Lamine Camara
Mohammed Salisu
-
61’
Kassoum Ouattara
Caio Henrique
-
62’
Saimon Bouabre
Lucas Michal
-
Nathan Zeze
Jean-Philippe Gbamin
70’ -
S. Thomas
Mostafa Mohamed
78’ -
Đang cập nhật
Johann Lepenant
87’ -
Đang cập nhật
Nicolas Pallois
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
31%
69%
4
2
17
14
278
618
10
15
4
7
1
0
Nantes Monaco
Nantes 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Antoine Kombouare
4-1-4-1 Monaco
Huấn luyện viên: Adolf Hütter
39
Matthis Abline
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
27
Moses Simon
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
27
Moses Simon
6
Denis Zakaria
5
Thilo Kehrer
5
Thilo Kehrer
5
Thilo Kehrer
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
36
B. Embolo
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Matthis Abline Tiền đạo |
46 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Moses Simon Tiền vệ |
40 | 5 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean-Charles Castelletto Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Thomas Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Kelvin Amian Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Anthony Lopes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nathan Zeze Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Cozza Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Denis Zakaria Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 B. Embolo Tiền đạo |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thilo Kehrer Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lamine Camara Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Mohammed Salisu Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Vanderson Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Wilfried Singo Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kassoum Ouattara Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 P. Köhn Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Saimon Bouabre Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Florent Mollet Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Dehmaine Assoumani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Bahereba Guirassy Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jean-Kevin Duverne Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Patrik Carlgren Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Louis Leroux Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Coco Tiền đạo |
53 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
50 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Bradel Kiwa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Eliot Matazo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Edan Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Lucas Michal Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Radosław Majecki Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jordan Teze Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Mamadou Coulibaly Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Caio Henrique Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nantes
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
4 : 0
(3-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
3 : 3
(2-1)
Monaco
VĐQG Pháp
Nantes
2 : 2
(0-2)
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
4 : 1
(3-0)
Nantes
Cúp Quốc Gia Pháp
Nantes
2 : 2
(1-1)
Monaco
Nantes
Monaco
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Drancy JA Nantes |
0 4 (0) (2) |
0.90 +3.25 0.95 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Monaco
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Jean Monaco |
1 4 (0) (2) |
- - - |
0.88 6.0 0.79 |
X
|
||
18/12/2024 |
Monaco Paris Saint Germain |
2 4 (0) (1) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Reims Monaco |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Arsenal Monaco |
3 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.94 |
1.00 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
4 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 16