VĐQG Pháp - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.91
0.88 2.0 -0.98
- - -
- - -
3.20 3.10 2.40
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.78 0 0.67
0.77 0.75 1.00
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Mikayil Faye
-
46’
Amine Gouiri
Mahamadou Nagida
-
Đang cập nhật
Douglas Augusto
54’ -
Pedro Chirivella
Mostafa Mohamed
59’ -
70’
J. James
Christopher Wooh
-
Nathan Zeze
S. Thomas
75’ -
82’
Ludovic Blas
Carlos Andrés Gómez
-
89’
Arnaud Kalimuendo
Baptiste Santamaria
-
90’
Đang cập nhật
Christopher Wooh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
46%
54%
3
1
15
9
390
495
14
5
2
4
1
1
Nantes Rennes
Nantes 5-3-2
Huấn luyện viên: Antoine Kombouare
5-3-2 Rennes
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
27
Moses Simon
5
Pedro Chirivella
5
Pedro Chirivella
5
Pedro Chirivella
5
Pedro Chirivella
5
Pedro Chirivella
8
Johann Lepenant
8
Johann Lepenant
8
Johann Lepenant
4
Nicolas Pallois
4
Nicolas Pallois
9
Arnaud Kalimuendo
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
11
Ludovic Blas
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Moses Simon Tiền đạo |
72 | 10 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Matthis Abline Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
80 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean-Charles Castelletto Hậu vệ |
79 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Chirivella Tiền vệ |
79 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
98 Kelvin Amian Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Patrik Carlgren Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nathan Zeze Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Cozza Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo |
55 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Amine Gouiri Tiền vệ |
59 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ludovic Blas Tiền vệ |
58 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 L. Østigård Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mikayil Faye Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 J. James Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Bahereba Guirassy Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alban Lafont Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 S. Thomas Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jean-Kevin Duverne Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignatius Ganago Tiền đạo |
50 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
83 | 18 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Fabien Centonze Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Coco Tiền đạo |
85 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jota Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gauthier Gallon Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Andrés Gómez Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
28 G. Kamara Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Henrik Wendel Meister Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Baptiste Santamaria Tiền vệ |
61 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Rennes
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 3
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
3 : 1
(1-1)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 1
(0-1)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
3 : 0
(1-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
2 : 1
(1-1)
Rennes
Nantes
Rennes
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nantes
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Lens Nantes |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nantes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Strasbourg Nantes |
3 1 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Rennes
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rennes Toulouse |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.91 |
1.04 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Auxerre Rennes |
4 0 (2) (0) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Rennes Le Havre |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20