0.70 0 -0.91
0.86 2.25 0.92
- - -
- - -
2.20 3.40 3.25
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.94 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Brendan Chardonnet
Abdallah Sima
24’ -
Romain Del Castillo
Brendan Chardonnet
34’ -
Mahdi Camara
E. Fernandes
46’ -
Romain Del Castillo
Mama Baldé
68’ -
69’
Douglas Augusto
Dehmaine Assoumani
-
Abdallah Sima
Ludovic Ajorque
73’ -
82’
Nicolas Pallois
Bahereba Guirassy
-
83’
Johann Lepenant
Louis Leroux
-
Đang cập nhật
Mama Baldé
87’ -
Đang cập nhật
Abdoulaye Ndiaye
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
38%
62%
0
2
12
10
351
567
8
16
4
1
3
1
Brest Nantes
Brest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eric Roy
4-2-3-1 Nantes
Huấn luyện viên: Antoine Kombouare
7
Mahdi Camara
4
Mathias Pereira Lage
4
Mathias Pereira Lage
4
Mathias Pereira Lage
4
Mathias Pereira Lage
9
Abdallah Dipo Sima
9
Abdallah Dipo Sima
6
Romain Faivre
6
Romain Faivre
6
Romain Faivre
10
Romain Del Castillo
9
Matthis Abline
5
Pedro Chirivella Burgos
5
Pedro Chirivella Burgos
5
Pedro Chirivella Burgos
5
Pedro Chirivella Burgos
6
Douglas Augusto Soares Gomes
6
Douglas Augusto Soares Gomes
6
Douglas Augusto Soares Gomes
6
Douglas Augusto Soares Gomes
6
Douglas Augusto Soares Gomes
6
Douglas Augusto Soares Gomes
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mahdi Camara Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Romain Faivre Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mathias Pereira Lage Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Ibrahim Salah Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Grégoire Coudert Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matthis Abline Tiền đạo |
47 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Moses Daddy Simon Tiền đạo |
41 | 5 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Sorba Thomas Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kelvin Amian Adou Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jean-Kevin Duverne Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kenny Lala Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kamory Doumbia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Marco Bizot Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Edimilson Fernandes Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ibrahim Yayiya Kanté Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mama Samba Baldé Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raphaël Marc Le Guen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dehmaine Assoumani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Louis Leroux Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mostafa Mohamed Ahmed Abdallah Tiền đạo |
51 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
15 Florent Mollet Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Hugo Barbet Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bahereba Guirassy Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mathieu Acapandié Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcus Coco Tiền đạo |
54 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brest
Nantes
VĐQG Pháp
Brest
4 : 1
(2-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Brest
0 : 0
(0-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 2
(0-0)
Brest
VĐQG Pháp
Brest
2 : 0
(2-0)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
4 : 1
(2-1)
Brest
Brest
Nantes
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
La Roche Brest |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Nantes
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Nantes Monaco |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Drancy JA Nantes |
0 4 (0) (2) |
0.90 +3.25 0.95 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18