GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30

SVĐ: Stade Francis-Le Ble

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.86 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.25

0.85 8.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.94 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Brendan Chardonnet

    Abdallah Sima

    24’
  • Romain Del Castillo

    Brendan Chardonnet

    34’
  • Mahdi Camara

    E. Fernandes

    46’
  • Romain Del Castillo

    Mama Baldé

    68’
  • 69’

    Douglas Augusto

    Dehmaine Assoumani

  • Abdallah Sima

    Ludovic Ajorque

    73’
  • 82’

    Nicolas Pallois

    Bahereba Guirassy

  • 83’

    Johann Lepenant

    Louis Leroux

  • Đang cập nhật

    Mama Baldé

    87’
  • Đang cập nhật

    Abdoulaye Ndiaye

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Francis-Le Ble

  • Trọng tài chính:

    A. Kherradji

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eric Roy

  • Ngày sinh:

    26-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    89 (T:42, H:22, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

3

Phạt góc

7

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

0

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

351

Tổng số đường chuyền

567

8

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

1

Brest Nantes

Đội hình

Brest 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Eric Roy

Brest VS Nantes

4-2-3-1 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

7

Mahdi Camara

4

Mathias Pereira Lage

4

Mathias Pereira Lage

4

Mathias Pereira Lage

4

Mathias Pereira Lage

9

Abdallah Dipo Sima

9

Abdallah Dipo Sima

6

Romain Faivre

6

Romain Faivre

6

Romain Faivre

10

Romain Del Castillo

9

Matthis Abline

5

Pedro Chirivella Burgos

5

Pedro Chirivella Burgos

5

Pedro Chirivella Burgos

5

Pedro Chirivella Burgos

6

Douglas Augusto Soares Gomes

6

Douglas Augusto Soares Gomes

6

Douglas Augusto Soares Gomes

6

Douglas Augusto Soares Gomes

6

Douglas Augusto Soares Gomes

6

Douglas Augusto Soares Gomes

Đội hình xuất phát

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mahdi Camara Tiền vệ

28 4 2 3 0 Tiền vệ

10

Romain Del Castillo Tiền vệ

26 3 3 0 0 Tiền vệ

9

Abdallah Dipo Sima Tiền đạo

18 3 1 1 0 Tiền đạo

6

Romain Faivre Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

4

Mathias Pereira Lage Hậu vệ

28 1 3 2 0 Hậu vệ

8

Hugo Magnetti Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Ibrahim Salah Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Grégoire Coudert Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

2

Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Brendan Chardonnet Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Niakhate Ndiaye Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matthis Abline Tiền đạo

47 7 0 2 0 Tiền đạo

10

Moses Daddy Simon Tiền đạo

41 5 8 0 0 Tiền đạo

8

Johann Lepenant Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Soares Gomes Tiền vệ

44 1 2 12 0 Tiền vệ

5

Pedro Chirivella Burgos Tiền vệ

55 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

56 1 1 8 0 Hậu vệ

11

Sorba Thomas Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Kelvin Amian Adou Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Patrik Ulf Anders Carlgren Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Nicolas Louis Marcel Cozza Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Kenny Lala Hậu vệ

27 2 0 1 0 Hậu vệ

12

Kamory Doumbia Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Marco Bizot Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

19

Ludovic Ajorque Tiền đạo

22 2 2 3 0 Tiền đạo

15

Edimilson Fernandes Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Ibrahim Yayiya Kanté Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mama Samba Baldé Tiền đạo

21 2 2 0 0 Tiền đạo

18

Raphaël Marc Le Guen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pierre Lees Melou Tiền vệ

11 1 0 4 0 Tiền vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dehmaine Assoumani Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Louis Leroux Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mostafa Mohamed Ahmed Abdallah Tiền đạo

51 10 2 4 1 Tiền đạo

15

Florent Mollet Tiền vệ

49 6 4 4 0 Tiền vệ

16

Hugo Barbet Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bahereba Guirassy Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Mathieu Acapandié Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marcus Coco Tiền đạo

54 1 0 4 1 Tiền đạo

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Brest

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brest: 3T - 1H - 1B) (Nantes: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

VĐQG Pháp

Brest

4 : 1

(2-0)

Nantes

04/05/2024

VĐQG Pháp

Brest

0 : 0

(0-0)

Nantes

17/12/2023

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 2

(0-0)

Brest

03/05/2023

VĐQG Pháp

Brest

2 : 0

(2-0)

Nantes

16/10/2022

VĐQG Pháp

Nantes

4 : 1

(2-1)

Brest

Phong độ gần nhất

Brest

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brest

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Brest

Olympique Lyonnais

2 1

(2) (1)

0.84 +0.5 1.09

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Angers SCO

Brest

2 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.91

0.89 2.25 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

La Roche

Brest

0 1

(0) (1)

0.90 +1.75 0.95

0.91 3.25 0.78

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

T
T

C1 Châu Âu

10/12/2024

Brest

PSV

1 0

(1) (0)

1.04 +0.75 0.89

0.91 2.75 1.00

T
X

Nantes

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

T
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Drancy JA

Nantes

0 4

(0) (2)

0.90 +3.25 0.95

0.85 4.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

B
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất