VĐQG Pháp - 04/01/2025 18:00
SVĐ: Stade Pierre-Mauroy
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.53 4.33 6.00
0.91 9 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.72
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Matias Fernandez-Pardo
Osame Sahraoui
10’ -
Đang cập nhật
Gabriel Gudmundsson
41’ -
48’
Đang cập nhật
Ignatius Ganago
-
64’
Pedro Chirivella
Mostafa Mohamed
-
70’
Đang cập nhật
Matthis Abline
-
73’
Đang cập nhật
Nicolas Cozza
-
Ngal'ayel Mukau
André Gomes
77’ -
83’
Ignatius Ganago
Marcus Coco
-
Aïssa Mandi
Thomas Meunier
86’ -
89’
Đang cập nhật
Jean-Charles Castelletto
-
90’
Johann Lepenant
Jean-Philippe Gbamin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
71%
29%
1
2
6
10
718
290
13
6
3
2
1
1
LOSC Lille Nantes
LOSC Lille 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
4-2-3-1 Nantes
Huấn luyện viên: Antoine Kombouare
9
Jonathan David
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
39
Matthis Abline
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
8
Johann Lepenant
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
6
Douglas Augusto
8
Johann Lepenant
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
63 | 34 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
51 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Matias Fernandez-Pardo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Matthis Abline Tiền đạo |
45 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Johann Lepenant Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean-Charles Castelletto Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Chirivella Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Douglas Augusto Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 S. Thomas Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Kelvin Amian Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Anthony Lopes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nathan Zeze Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Cozza Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignatius Ganago Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Aaron Malouda Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vito Mannone Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ismaily Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Angel Gomes Tiền vệ |
50 | 1 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
26 André Gomes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Ousmane Touré Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Nantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Dehmaine Assoumani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
25 Florent Mollet Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Coco Tiền đạo |
52 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Jean-Kevin Duverne Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolas Pallois Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Patrik Carlgren Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Bahereba Guirassy Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
LOSC Lille
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
1 : 2
(0-2)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
2 : 0
(0-0)
Nantes
VĐQG Pháp
LOSC Lille
2 : 1
(0-1)
Nantes
VĐQG Pháp
Nantes
1 : 1
(1-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Nantes
0 : 1
(0-1)
LOSC Lille
LOSC Lille
Nantes
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LOSC Lille
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (1) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
LOSC Lille Brest |
3 1 (2) (0) |
0.89 -0.75 1.04 |
0.96 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Nantes
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Drancy JA Nantes |
0 4 (0) (2) |
0.90 +3.25 0.95 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
26 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 4
30 Tổng 15