GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 04/01/2025 18:00

SVĐ: Stade Pierre-Mauroy

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1.00

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.33 6.00

0.91 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 1/2 0.72

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 6.50

-0.94 4.5 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matias Fernandez-Pardo

    Osame Sahraoui 

    10’
  • Đang cập nhật

    Gabriel Gudmundsson

    41’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Ignatius Ganago

  • 64’

    Pedro Chirivella

    Mostafa Mohamed

  • 70’

    Đang cập nhật

    Matthis Abline

  • 73’

    Đang cập nhật

    Nicolas Cozza

  • Ngal'ayel Mukau 

    André Gomes 

    77’
  • 83’

    Ignatius Ganago

    Marcus Coco

  • Aïssa Mandi

    Thomas Meunier 

    86’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Jean-Charles Castelletto

  • 90’

    Johann Lepenant

    Jean-Philippe Gbamin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Pierre-Mauroy

  • Trọng tài chính:

    J. Pignard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:100, H:44, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

2

Phạt góc

0

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

1

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

10

718

Tổng số đường chuyền

290

13

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

LOSC Lille Nantes

Đội hình

LOSC Lille 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

LOSC Lille VS Nantes

4-2-3-1 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

7

Hákon Arnar Haraldsson 

7

Hákon Arnar Haraldsson 

21

Benjamin André 

21

Benjamin André 

21

Benjamin André 

18

Bafodé Diakité

39

Matthis Abline

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

8

Johann Lepenant

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

6

Douglas Augusto

8

Johann Lepenant

Đội hình xuất phát

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

63 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

51 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson  Tiền vệ

50 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André  Tiền vệ

56 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella  Tiền vệ

55 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Alexsandro Hậu vệ

60 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

63 1 1 3 0 Hậu vệ

19

Matias Fernandez-Pardo Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Ngal'ayel Mukau  Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Matthis Abline Tiền đạo

45 7 0 2 0 Tiền đạo

8

Johann Lepenant Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

48 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Pedro Chirivella Tiền vệ

54 1 2 6 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Tiền vệ

42 1 2 12 0 Tiền vệ

22

S. Thomas Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

98

Kelvin Amian Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Anthony Lopes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

44

Nathan Zeze Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Nicolas Cozza Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Ignatius Ganago Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Osame Sahraoui  Tiền đạo

26 0 3 1 0 Tiền đạo

34

Aaron Malouda Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Vito Mannone Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ismaily Hậu vệ

46 2 2 2 0 Hậu vệ

12

Thomas Meunier  Hậu vệ

23 1 1 4 0 Hậu vệ

8

Angel Gomes Tiền vệ

50 1 10 7 1 Tiền vệ

26

André Gomes  Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Ousmane Touré Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

50 0 1 4 1 Tiền vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Dehmaine Assoumani Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Mostafa Mohamed Tiền đạo

49 10 2 4 1 Tiền đạo

25

Florent Mollet Tiền vệ

47 6 4 4 0 Tiền vệ

11

Marcus Coco Tiền đạo

52 1 0 4 1 Tiền đạo

2

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

42 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

54 1 1 8 0 Hậu vệ

30

Patrik Carlgren Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

62

Bahereba Guirassy Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

LOSC Lille

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (LOSC Lille: 4T - 1H - 0B) (Nantes: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Pháp

Nantes

1 : 2

(0-2)

LOSC Lille

20/08/2023

VĐQG Pháp

LOSC Lille

2 : 0

(0-0)

Nantes

27/05/2023

VĐQG Pháp

LOSC Lille

2 : 1

(0-1)

Nantes

12/08/2022

VĐQG Pháp

Nantes

1 : 1

(1-0)

LOSC Lille

19/03/2022

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 1

(0-1)

LOSC Lille

Phong độ gần nhất

LOSC Lille

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

LOSC Lille

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

T
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

LOSC Lille

Sturm Graz

3 2

(2) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.85 2.5 0.91

H
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

LOSC Lille

Brest

3 1

(2) (0)

0.89 -0.75 1.04

0.96 2.5 0.85

T
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Montpellier

LOSC Lille

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
T

Nantes

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Drancy JA

Nantes

0 4

(0) (2)

0.90 +3.25 0.95

0.85 4.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

B
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

T
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Paris Saint Germain

Nantes

1 1

(1) (1)

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 4

26 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 4

30 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất