GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 15/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Francis-Le Ble

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 3/4 0.92

0.85 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 3.40

0.87 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.81 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 4.33

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Brendan Chardonnet

    15’
  • Đang cập nhật

    Kamory Doumbia

    24’
  • Romain Del Castillo

    Brendan Chardonnet

    27’
  • 46’

    Jean-Kevin Duverne

    Mostafa Mohamed

  • 48’

    Moses Simon

    Douglas Augusto

  • Đang cập nhật

    Hugo Magnetti

    54’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Nicolas Pallois

  • 60’

    Đang cập nhật

    Pedro Chirivella

  • Mama Baldé

    Abdallah Sima

    63’
  • 73’

    Mostafa Mohamed

    S. Thomas

  • Đang cập nhật

    Mahdi Camara

    76’
  • Kamory Doumbia

    Romain Faivre

    77’
  • 83’

    Kelvin Amian

    Marcus Coco

  • Mathias Pereira Lage

    Abdallah Sima

    88’
  • Romain Faivre

    Abdallah Sima

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Francis-Le Ble

  • Trọng tài chính:

    G. Angoula

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eric Roy

  • Ngày sinh:

    26-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    89 (T:42, H:22, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

0

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

14

511

Tổng số đường chuyền

451

13

Dứt điểm

16

8

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

0

Brest Nantes

Đội hình

Brest 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Eric Roy

Brest VS Nantes

4-3-1-2 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

10

Romain Del Castillo

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

45

Mahdi Camara

9

Kamory Doumbia

9

Kamory Doumbia

27

Moses Simon

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

4

Nicolas Pallois

4

Nicolas Pallois

Đội hình xuất phát

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Romain Del Castillo Tiền đạo

55 11 11 4 0 Tiền đạo

45

Mahdi Camara Tiền vệ

56 11 5 10 0 Tiền vệ

9

Kamory Doumbia Tiền vệ

43 6 5 2 0 Tiền vệ

7

Kenny Lala Hậu vệ

56 4 3 8 0 Hậu vệ

8

Hugo Magnetti Tiền vệ

56 3 1 9 0 Tiền vệ

14

Mama Baldé Tiền đạo

17 2 2 0 0 Tiền đạo

5

Brendan Chardonnet Hậu vệ

58 1 1 5 0 Hậu vệ

6

E. Fernandes Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Grégoire Coudert Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

3

Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Massadio Haïdara Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Moses Simon Tiền đạo

73 10 12 3 0 Tiền đạo

39

Matthis Abline Tiền đạo

43 7 0 2 0 Tiền đạo

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

81 3 1 11 1 Hậu vệ

8

Johann Lepenant Tiền vệ

11 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

80 2 0 11 0 Hậu vệ

5

Pedro Chirivella Tiền vệ

80 1 3 7 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Tiền vệ

40 1 2 12 0 Tiền vệ

98

Kelvin Amian Hậu vệ

26 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Patrik Carlgren Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

40 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Nicolas Cozza Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Mathias Pereira Lage Tiền vệ

54 4 5 5 0 Tiền vệ

23

Jordan Amavi Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Abdallah Sima Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Romain Faivre Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

11

Axel Camblan Tiền vệ

37 1 0 2 1 Tiền vệ

99

Raphaël Marc Le Guen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Ibrahim Salah Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

50

Noah Jauny Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

12

Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marcus Coco Tiền đạo

86 2 0 6 1 Tiền đạo

44

Nathan Zeze Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Alban Lafont Thủ môn

88 0 0 4 1 Thủ môn

22

S. Thomas Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Mostafa Mohamed Tiền đạo

84 18 4 5 1 Tiền đạo

25

Florent Mollet Tiền vệ

64 7 6 7 0 Tiền vệ

7

Ignatius Ganago Tiền đạo

51 5 3 1 0 Tiền đạo

18

Fabien Centonze Hậu vệ

40 0 1 6 0 Hậu vệ

Brest

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brest: 2T - 2H - 1B) (Nantes: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

VĐQG Pháp

Brest

0 : 0

(0-0)

Nantes

17/12/2023

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 2

(0-0)

Brest

03/05/2023

VĐQG Pháp

Brest

2 : 0

(2-0)

Nantes

16/10/2022

VĐQG Pháp

Nantes

4 : 1

(2-1)

Brest

10/04/2022

VĐQG Pháp

Brest

1 : 1

(0-1)

Nantes

Phong độ gần nhất

Brest

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brest

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Brest

PSV

1 0

(1) (0)

1.04 +0.75 0.89

0.91 2.75 1.00

T
X

VĐQG Pháp

06/12/2024

LOSC Lille

Brest

3 1

(2) (0)

0.89 -0.75 1.04

0.96 2.5 0.85

B
T

VĐQG Pháp

30/11/2024

Brest

Strasbourg

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

T
T

C1 Châu Âu

26/11/2024

FC Barcelona

Brest

3 0

(1) (0)

0.84 -1.75 1.06

0.87 3.5 0.85

B
X

VĐQG Pháp

22/11/2024

Monaco

Brest

3 2

(2) (0)

1.01 -1.0 0.92

0.80 2.5 1.00

H
T

Nantes

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

T
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Paris Saint Germain

Nantes

1 1

(1) (1)

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

B
H

VĐQG Pháp

09/11/2024

Lens

Nantes

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.11

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Nantes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất