GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 30/11/2024 20:00

SVĐ: Parc des Princes

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 7.50 13.00

0.86 10 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

0.83 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.00 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gonçalo Ramos

    Achraf Hakimi

    2’
  • 38’

    Douglas Augusto

    Matthis Abline

  • 46’

    Fabien Centonze

    Kelvin Amian

  • João Neves

    W. Zaïre-Emery

    61’
  • Kang-in Lee

    O. Dembélé

    73’
  • 82’

    Moses Simon

    Bahereba Guirassy

  • 89’

    Pedro Chirivella

    Jean-Philippe Gbamin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc des Princes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Enrique Martínez García

  • Ngày sinh:

    08-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    133 (T:81, H:33, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

9

Phạt góc

3

84%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

16%

1

Cứu thua

9

6

Phạm lỗi

6

1008

Tổng số đường chuyền

185

24

Dứt điểm

5

10

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Paris Saint Germain Nantes

Đội hình

Paris Saint Germain 4-3-3

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

Paris Saint Germain VS Nantes

4-3-3 Nantes

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

29

B. Barcola

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

27

Moses Simon

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

5

Pedro Chirivella

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

4

Nicolas Pallois

4

Nicolas Pallois

Đội hình xuất phát

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

B. Barcola Tiền đạo

25 7 3 0 0 Tiền đạo

19

Kang-in Lee Tiền đạo

23 5 0 0 0 Tiền đạo

9

Gonçalo Ramos Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

21 3 3 1 0 Tiền vệ

2

Achraf Hakimi Hậu vệ

21 2 4 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

17 2 2 2 0 Hậu vệ

17

Vitinha Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

87

João Neves Tiền vệ

19 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Pacho Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marquinhos Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Moses Simon Tiền vệ

71 10 12 3 0 Tiền vệ

39

Matthis Abline Tiền đạo

41 7 0 2 0 Tiền đạo

4

Nicolas Pallois Hậu vệ

79 3 1 11 1 Hậu vệ

8

Johann Lepenant Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

78 2 0 11 0 Hậu vệ

5

Pedro Chirivella Tiền vệ

78 1 3 7 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Tiền vệ

38 1 2 12 0 Tiền vệ

18

Fabien Centonze Hậu vệ

38 0 1 6 0 Hậu vệ

30

Patrik Carlgren Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

44

Nathan Zeze Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Nicolas Cozza Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Yoram Zague Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

23

R. Kolo Muani Tiền đạo

24 4 2 0 0 Tiền đạo

37

M. Škriniar Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

O. Dembélé Tiền đạo

23 6 7 4 0 Tiền đạo

33

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

11

Marco Asensio Tiền đạo

23 3 5 0 0 Tiền đạo

35

Lucas Beraldo Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

14

Désiré Doué Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

62

Bahereba Guirassy Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

7

Ignatius Ganago Tiền đạo

49 5 3 1 0 Tiền đạo

11

Marcus Coco Tiền đạo

84 2 0 6 1 Tiền đạo

1

Alban Lafont Thủ môn

86 0 0 4 1 Thủ môn

25

Florent Mollet Tiền vệ

63 7 6 7 0 Tiền vệ

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Kelvin Amian Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

22

S. Thomas Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

Paris Saint Germain

Nantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris Saint Germain: 5T - 0H - 0B) (Nantes: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/02/2024

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 2

(0-0)

Paris Saint Germain

09/12/2023

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

2 : 1

(1-0)

Nantes

04/03/2023

VĐQG Pháp

Paris Saint Germain

4 : 2

(2-2)

Nantes

03/09/2022

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 3

(0-1)

Paris Saint Germain

31/07/2022

Siêu cúp Pháp

Paris Saint Germain

4 : 0

(2-0)

Nantes

Phong độ gần nhất

Paris Saint Germain

Phong độ

Nantes

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris Saint Germain

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

26/11/2024

FC Bayern München

Paris Saint Germain

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.93

0.99 3.25 0.77

H
X

VĐQG Pháp

22/11/2024

Paris Saint Germain

Toulouse

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.90

0.97 3.25 0.83

T
X

VĐQG Pháp

09/11/2024

Angers SCO

Paris Saint Germain

2 4

(0) (4)

0.92 +1.75 1.01

0.98 3.25 0.88

T
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Paris Saint Germain

Atlético Madrid

1 2

(1) (1)

0.99 -1.25 0.91

0.92 3.0 0.98

B
H

VĐQG Pháp

02/11/2024

Paris Saint Germain

Lens

1 0

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.88 3.0 1.02

B
X

Nantes

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

B
H

VĐQG Pháp

09/11/2024

Lens

Nantes

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.11

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Nantes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

27/10/2024

Strasbourg

Nantes

3 1

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Pháp

20/10/2024

Nantes

Nice

1 1

(0) (0)

1.03 +0 0.88

0.90 2.25 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất