GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 01/02/2025 20:05

SVĐ: Stade Pierre-Mauroy

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/2 0.85

0.72 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 9.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

-0.94 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:05 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Pierre-Mauroy

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

LOSC Lille Saint-Étienne

Đội hình

LOSC Lille 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

LOSC Lille VS Saint-Étienne

4-2-3-1 Saint-Étienne

Huấn luyện viên:

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

7

Hákon Arnar Haraldsson

7

Hákon Arnar Haraldsson

21

Benjamin André

21

Benjamin André

21

Benjamin André

18

Bafodé Diakité

22

Zuriko Davitashvili

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

Đội hình xuất phát

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

68 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

56 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ

55 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

61 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

60 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

65 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

68 1 1 3 0 Hậu vệ

20

Mitchel Bakker Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

29 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Ngal'ayel Mukau Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

18 5 2 0 0 Tiền đạo

21

Dylan Batubinsika Hậu vệ

49 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Mickaël Nade Hậu vệ

46 2 1 4 1 Hậu vệ

19

Léo Pétrot Hậu vệ

56 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Dennis Appiah Hậu vệ

52 0 3 4 0 Hậu vệ

32

Lucas Stassin Tiền đạo

16 0 3 0 0 Tiền đạo

30

Gautier Larsonneur Thủ môn

52 0 0 5 0 Thủ môn

6

Benjamin Bouchouari Tiền vệ

53 0 0 7 0 Tiền vệ

26

Lamine Fomba Tiền vệ

52 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Louis Mouton Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

63

Djylian N´Guessan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Angel Gomes Tiền vệ

55 1 10 7 1 Tiền vệ

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

55 0 1 4 1 Tiền vệ

12

Thomas Meunier Hậu vệ

28 1 1 4 0 Hậu vệ

27

Mohamed Bayo Tiền đạo

29 2 1 1 0 Tiền đạo

11

Osame Sahraoui Tiền đạo

31 0 3 1 0 Tiền đạo

35

Isaac Cossier Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ethan Mbappé Lottin Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marc-Aurèle Caillard Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

51 2 2 2 0 Hậu vệ

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pierre Cornud Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Augustine Boakye Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

37

Mathis Amougou Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Brice Maubleu Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

18

Mathieu Cafaro Tiền vệ

51 5 8 8 0 Tiền vệ

39

Ayman Aiki Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Yunis Abdelhamid Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Florian Tardieu Tiền vệ

48 1 0 4 0 Tiền vệ

28

Igor Miladinović Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Saint-Étienne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (LOSC Lille: 0T - 4H - 1B) (Saint-Étienne: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 0

(1-0)

LOSC Lille

11/03/2022

VĐQG Pháp

LOSC Lille

0 : 0

(0-0)

Saint-Étienne

21/08/2021

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 1

(0-1)

LOSC Lille

16/05/2021

VĐQG Pháp

LOSC Lille

0 : 0

(0-0)

Saint-Étienne

29/11/2020

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 1

(1-0)

LOSC Lille

Phong độ gần nhất

LOSC Lille

Phong độ

Saint-Étienne

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

LOSC Lille

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

LOSC Lille

Feyenoord

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Pháp

25/01/2025

Strasbourg

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.90 2.5 0.90

C1 Châu Âu

21/01/2025

Liverpool

LOSC Lille

2 1

(1) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.86 3.0 0.91

T
H

VĐQG Pháp

17/01/2025

LOSC Lille

Nice

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.93

1.03 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

Saint-Étienne

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

24/01/2025

Auxerre

Saint-Étienne

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.90

1.00 2.75 0.86

VĐQG Pháp

19/01/2025

Saint-Étienne

Nantes

1 1

(0) (1)

1.12 +0 0.72

0.84 2.25 0.95

H
X

VĐQG Pháp

12/01/2025

Paris Saint Germain

Saint-Étienne

2 1

(2) (0)

0.87 -2.5 1.06

0.88 4.0 0.92

T
X

VĐQG Pháp

04/01/2025

Saint-Étienne

Reims

3 1

(0) (1)

1.08 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất