VĐQG Pháp - 01/02/2025 20:05
SVĐ: Stade Pierre-Mauroy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -2 1/2 0.85
0.72 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.33 5.00 9.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
1.80 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LOSC Lille Saint-Étienne
LOSC Lille 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Saint-Étienne
Huấn luyện viên:
9
Jonathan David
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
22
Zuriko Davitashvili
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
68 | 34 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
56 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
61 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mitchel Bakker Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mickaël Nade Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
63 Djylian N´Guessan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Angel Gomes Tiền vệ |
55 | 1 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
31 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Isaac Cossier Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ethan Mbappé Lottin Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marc-Aurèle Caillard Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pierre Cornud Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Augustine Boakye Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mathieu Cafaro Tiền vệ |
51 | 5 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 Ayman Aiki Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Florian Tardieu Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Igor Miladinović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 0
(1-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
0 : 0
(0-0)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 1
(0-1)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
0 : 0
(0-0)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 1
(1-0)
LOSC Lille
LOSC Lille
Saint-Étienne
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LOSC Lille
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
LOSC Lille Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Strasbourg LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Liverpool LOSC Lille |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.86 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Saint-Étienne
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Auxerre Saint-Étienne |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.90 |
1.00 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Saint-Étienne Nantes |
1 1 (0) (1) |
1.12 +0 0.72 |
0.84 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16