Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 13:45
SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 -0.98
0.78 2.75 0.91
- - -
- - -
5.75 4.20 1.42
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
-0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
6.50 2.50 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ibrahim Sissoko
21’ -
22’
Luís Henrique
Mason Greenwood
-
Đang cập nhật
Mathieu Cafaro
24’ -
34’
Luís Henrique
Adrien Rabiot
-
Benjamin Bouchouari
Cheikh Fall
35’ -
Đang cập nhật
Louis Mouton
42’ -
Z. Davitashvili
Ayman Aiki
46’ -
Đang cập nhật
Pierre Ekwah
59’ -
63’
Mason Greenwood
Ismael Koné
-
69’
Đang cập nhật
Luís Henrique
-
70’
Quentin Merlin
U. Garcia
-
Đang cập nhật
Yunis Abdelhamid
74’ -
75’
Geoffrey Kondogbia
Derek Cornelius
-
Mathieu Cafaro
Lucas Stassin
80’ -
81’
Jonathan Rowe
P. Højbjerg
-
Pierre Ekwah
Igor Miladinović
86’ -
Đang cập nhật
Igor Miladinović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
20%
80%
4
2
11
8
224
907
4
21
2
8
1
3
Saint-Étienne Olympique Marseille
Saint-Étienne 4-3-3
Huấn luyện viên: Laurent Huard
4-3-3 Olympique Marseille
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
9
Ibrahim Sissoko
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
2
Dylan Batubinsika
2
Dylan Batubinsika
2
Dylan Batubinsika
2
Dylan Batubinsika
2
Dylan Batubinsika
2
Dylan Batubinsika
10
Mason Greenwood
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
4
Geoffrey Kondogbia
4
Geoffrey Kondogbia
4
Geoffrey Kondogbia
4
Geoffrey Kondogbia
2
Michael Murillo
2
Michael Murillo
7
Luís Henrique
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo |
46 | 16 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathieu Cafaro Tiền vệ |
47 | 5 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Z. Davitashvili Tiền vệ |
15 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kevin Pedro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Pierre Ekwah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Mouton Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luís Henrique Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Michael Murillo Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
4 Geoffrey Kondogbia Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Højbjerg Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Neal Maupay Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Quentin Merlin Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeffrey de Lange Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Rongier Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrien Rabiot Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ayman Aiki Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Anthony Briançon Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Stassin Tiền đạo |
12 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Igor Miladinović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lamine Fomba Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheikh Fall Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jebryl Sahraoui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Maedine Makhloufi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gautier Larsonneur Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Bilal Nadir Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 U. Garcia Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Gerónimo Rulli Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lilian Brassier Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ismael Koné Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amine Harit Tiền vệ |
52 | 4 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Elye Wahi Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jonathan Rowe Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Saint-Étienne
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
0 : 2
(0-1)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
2 : 4
(1-1)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
3 : 1
(1-1)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 0
(1-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
0 : 2
(0-1)
Saint-Étienne
Saint-Étienne
Olympique Marseille
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olympique Lyonnais Saint-Étienne |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.75 0.86 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Olympique Marseille
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (1) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Olympique Marseille Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.70 |
0.79 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Olympique Marseille Auxerre |
1 3 (0) (3) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.77 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20