GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Olympique Marseille

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

Sân vận động: Stade Vélodrome

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Olympique Marseille

Olympique Marseille

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0 : 0

0 : 0

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0-0

-0.94 -0.5 0.84

0.95 3.0 0.89

0.95 3.0 0.89

26/01

0-0

26/01

Nice

Nice

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0 : 0

0 : 0

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0-0

0.85 +0.25 -0.95

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

19/01

9-3

19/01

Olympique Marseille

Olympique Marseille

Strasbourg

Strasbourg

2 : 1

1 : 1

Strasbourg

Strasbourg

9-3

-0.96 -1.0 0.89

0.88 3.0 0.92

0.88 3.0 0.92

14/01

8-3

14/01

Olympique Marseille

Olympique Marseille

LOSC Lille

LOSC Lille

1 : 1

0 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

8-3

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

11/01

2-3

11/01

Rennes

Rennes

Olympique Marseille

Olympique Marseille

1 : 2

1 : 1

Olympique Marseille

Olympique Marseille

2-3

0.90 +0.25 -0.97

1.00 2.5 0.81

1.00 2.5 0.81

05/01

4-0

05/01

Olympique Marseille

Olympique Marseille

Le Havre

Le Havre

5 : 1

3 : 0

Le Havre

Le Havre

4-0

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

0.93 2.75 0.86

22/12

3-11

22/12

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0 : 4

0 : 2

Olympique Marseille

Olympique Marseille

3-11

0.82 +1.25 -0.98

0.78 2.75 0.91

0.78 2.75 0.91

14/12

3-8

14/12

Olympique Marseille

Olympique Marseille

LOSC Lille

LOSC Lille

1 : 1

1 : 0

LOSC Lille

LOSC Lille

3-8

-0.92 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

08/12

0-9

08/12

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0 : 2

0 : 1

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0-9

0.89 +1.0 -0.99

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

01/12

5-3

01/12

Olympique Marseille

Olympique Marseille

Monaco

Monaco

2 : 1

0 : 1

Monaco

Monaco

5-3

0.69 +0.25 0.70

0.79 2.75 0.89

0.79 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Chancel Mbemba Mangulu Hậu vệ

89 14 3 6 1 31 Hậu vệ

27

Tiền vệ

94 11 10 11 0 Tiền vệ

11

Amine Harit Tiền vệ

118 10 17 12 0 28 Tiền vệ

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa Hậu vệ

194 6 1 37 6 26 Hậu vệ

4

Samuel Gigot Hậu vệ

72 5 2 13 3 32 Hậu vệ

21

Valentin Rongier Tiền vệ

168 3 7 26 1 31 Tiền vệ

16

Thủ môn

148 0 3 9 0 Thủ môn

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

52 3 1 5 0 25 Tiền vệ

19

Geoffrey Kondogbia Tiền vệ

55 1 1 5 1 32 Tiền vệ

1

Simon Brady Ngapandouetnbu Thủ môn

70 0 0 0 0 22 Thủ môn