GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 14/01/2025 20:10

SVĐ: Stade Vélodrome

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.82

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.60

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.95 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Greenwood

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Mitchel Bakker

  • Đang cập nhật

    Luis Henrique

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Ismaily

  • Đang cập nhật

    L. Balerdi

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    André Gomes 

  • Đang cập nhật

    A. Rabiot

    7’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Alexsandro

  • Đang cập nhật

    J. Rowe

    9’
  • 24’

    Gabriel Gudmundsson

    Ismaily

  • Q. Merlin

    U. Garcia

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Mitchel Bakker

  • Đang cập nhật

    N. Maupay

    62’
  • N. Maupay

    J. Rowe

    65’
  • 69’

    Jonathan David

    Hákon Arnar Haraldsson 

  • V. Rongier

    B. Nadir

    74’
  • D. Cornelius

    R. Vaz

    84’
  • 87’

    Jonathan David

    André Gomes 

  • 90’

    Đang cập nhật

    Bafodé Diakité

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:10 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Vélodrome

  • Trọng tài chính:

    C. Turpin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto De Zerbi

  • Ngày sinh:

    06-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    190 (T:89, H:49, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    192 (T:100, H:45, B:47)

8

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

4

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

10

578

Tổng số đường chuyền

359

13

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Olympique Marseille LOSC Lille

Đội hình

Olympique Marseille 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

Olympique Marseille VS LOSC Lille

3-4-2-1 LOSC Lille

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

10

M. Greenwood

5

L. Balerdi

5

L. Balerdi

5

L. Balerdi

8

P. Højbjerg

8

P. Højbjerg

8

P. Højbjerg

8

P. Højbjerg

2

M. Murillo

2

M. Murillo

7

Luis Henrique

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

7

Hákon Arnar Haraldsson 

7

Hákon Arnar Haraldsson 

6

Benjamin André 

6

Benjamin André 

6

Benjamin André 

2

Bafodé Diakité

Đội hình xuất phát

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

M. Greenwood Tiền đạo

18 6 1 0 0 Tiền đạo

7

Luis Henrique Tiền vệ

45 5 3 0 0 Tiền vệ

2

M. Murillo Hậu vệ

49 3 2 3 0 Hậu vệ

5

L. Balerdi Hậu vệ

61 2 0 12 2 Hậu vệ

8

P. Højbjerg Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

9

N. Maupay Tiền đạo

15 1 0 2 1 Tiền đạo

3

Q. Merlin Tiền vệ

31 0 2 4 0 Tiền vệ

1

J. de Lange Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

D. Cornelius Hậu vệ

14 0 0 3 1 Hậu vệ

6

V. Rongier Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

11

A. Rabiot Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

65 34 9 8 0 Tiền đạo

2

Bafodé Diakité Hậu vệ

53 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson  Tiền vệ

52 5 4 7 0 Tiền vệ

6

Benjamin André  Tiền vệ

58 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella  Tiền vệ

57 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Alexsandro Hậu vệ

62 2 1 10 1 Hậu vệ

3

Thomas Meunier  Hậu vệ

25 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

65 1 1 3 0 Hậu vệ

11

Mitchel Bakker Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ngal'ayel Mukau  Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

R. Vaz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Pol Lirola Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

16

G. Rulli Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

L. Brassier Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

13

U. Garcia Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

17

J. Rowe Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

14

B. Nadir Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

18

B. Meïté Tiền vệ

52 0 0 2 0 Tiền vệ

15

I. Koné Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Angel Gomes Tiền vệ

52 1 10 7 1 Tiền vệ

16

Lucas Chevalier Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

13

Isaac Cossier Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Aaron Malouda Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ismaily Hậu vệ

48 2 2 2 0 Hậu vệ

14

Aïssa Mandi Hậu vệ

26 0 0 1 1 Hậu vệ

18

Osame Sahraoui  Tiền đạo

28 0 3 1 0 Tiền đạo

19

André Gomes  Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

52 0 1 4 1 Tiền vệ

Olympique Marseille

LOSC Lille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympique Marseille: 1T - 2H - 2B) (LOSC Lille: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

1 : 1

(1-0)

LOSC Lille

05/04/2024

VĐQG Pháp

LOSC Lille

3 : 1

(0-0)

Olympique Marseille

04/11/2023

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

0 : 0

(0-0)

LOSC Lille

20/05/2023

VĐQG Pháp

LOSC Lille

2 : 1

(0-1)

Olympique Marseille

10/09/2022

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

2 : 1

(1-1)

LOSC Lille

Phong độ gần nhất

Olympique Marseille

Phong độ

LOSC Lille

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.8
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympique Marseille

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Rennes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

0.90 +0.25 1.03

1.00 2.5 0.81

T
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Olympique Marseille

Le Havre

5 1

(3) (0)

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

T
T

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 2

(0) (1)

0.89 +1.0 1.01

0.88 2.75 0.88

T
X

LOSC Lille

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Auxerre

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

0.89 +0.75 1.04

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

T
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

LOSC Lille

Sturm Graz

3 2

(2) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.85 2.5 0.91

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất