GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 01/12/2024 19:45

SVĐ: Stade Vélodrome

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 1/4 0.70

0.79 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.30 2.62

0.91 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.95

0.96 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 3.10

0.8 4.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Denis Zakaria

    Aleksandr Golovin

  • Neal Maupay

    Luís Henrique

    53’
  • U. Garcia

    Quentin Merlin

    60’
  • 68’

    Eliesse Ben Seghir

    Takumi Minamino

  • Neal Maupay

    Elye Wahi

    74’
  • 75’

    Aleksandr Golovin

    Kassoum Ouattara

  • Đang cập nhật

    Michael Murillo

    87’
  • Đang cập nhật

    Mason Greenwood

    89’
  • 90’

    Soungoutou Magassa

    George Ilenikhena

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Vélodrome

  • Trọng tài chính:

    C. Turpin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto De Zerbi

  • Ngày sinh:

    06-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    190 (T:89, H:49, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:70, H:35, B:40)

5

Phạt góc

3

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

15

654

Tổng số đường chuyền

375

9

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Olympique Marseille Monaco

Đội hình

Olympique Marseille 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

Olympique Marseille VS Monaco

3-4-2-1 Monaco

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

10

Mason Greenwood

5

Leonardo Balerdi

5

Leonardo Balerdi

5

Leonardo Balerdi

19

Geoffrey Kondogbia

19

Geoffrey Kondogbia

19

Geoffrey Kondogbia

19

Geoffrey Kondogbia

62

Michael Murillo

62

Michael Murillo

44

Luís Henrique

9

Folarin Balogun

2

Vanderson

2

Vanderson

2

Vanderson

2

Vanderson

6

Denis Zakaria

6

Denis Zakaria

10

Aleksandr Golovin

10

Aleksandr Golovin

10

Aleksandr Golovin

11

Maghnes Akliouche

Đội hình xuất phát

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mason Greenwood Tiền vệ

12 6 1 0 0 Tiền vệ

44

Luís Henrique Tiền vệ

39 5 3 0 0 Tiền vệ

62

Michael Murillo Hậu vệ

43 3 2 3 0 Hậu vệ

5

Leonardo Balerdi Hậu vệ

57 2 0 13 2 Hậu vệ

19

Geoffrey Kondogbia Hậu vệ

51 1 1 5 1 Hậu vệ

6

U. Garcia Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

23

P. Højbjerg Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Neal Maupay Tiền đạo

9 1 0 2 1 Tiền đạo

1

Gerónimo Rulli Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

21

Valentin Rongier Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Adrien Rabiot Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Folarin Balogun Tiền đạo

43 11 5 2 0 Tiền đạo

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

50 10 7 6 0 Tiền vệ

6

Denis Zakaria Tiền vệ

42 7 1 15 2 Tiền vệ

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

41 6 6 9 1 Tiền vệ

2

Vanderson Hậu vệ

44 4 4 8 2 Hậu vệ

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

34 4 3 1 1 Tiền vệ

17

Wilfried Singo Hậu vệ

42 3 3 9 1 Hậu vệ

22

Mohammed Salisu Hậu vệ

31 2 1 6 0 Hậu vệ

1

Radosław Majecki Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

13

Christian Mawissa Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

50 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Lilian Brassier Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Jonathan Rowe Tiền đạo

11 2 1 2 0 Tiền đạo

9

Elye Wahi Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

48

Keyliane Abdallah Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Bamo Meïté Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Quentin Merlin Hậu vệ

25 0 2 4 0 Hậu vệ

26

Bilal Nadir Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

51

Ismael Koné Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jeffrey de Lange Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

35 3 2 5 1 Hậu vệ

16

P. Köhn Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

12

Caio Henrique Hậu vệ

28 0 6 0 0 Hậu vệ

18

Takumi Minamino Tiền vệ

47 12 8 5 0 Tiền vệ

20

Kassoum Ouattara Hậu vệ

44 1 3 4 0 Hậu vệ

4

Jordan Teze Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

21

George Ilenikhena Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

36

B. Embolo Tiền đạo

25 3 3 2 0 Tiền đạo

8

Eliot Matazo Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

Olympique Marseille

Monaco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympique Marseille: 1T - 2H - 2B) (Monaco: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/01/2024

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

2 : 2

(1-2)

Monaco

30/09/2023

VĐQG Pháp

Monaco

3 : 2

(2-2)

Olympique Marseille

28/01/2023

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

1 : 1

(0-1)

Monaco

13/11/2022

VĐQG Pháp

Monaco

2 : 3

(1-1)

Olympique Marseille

06/03/2022

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

0 : 1

(0-0)

Monaco

Phong độ gần nhất

Olympique Marseille

Phong độ

Monaco

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympique Marseille

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Lens

Olympique Marseille

1 3

(0) (0)

1.02 -0.25 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

08/11/2024

Olympique Marseille

Auxerre

1 3

(0) (3)

0.98 -1.25 0.92

0.77 3.0 0.95

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Nantes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

27/10/2024

Olympique Marseille

Paris Saint Germain

0 3

(0) (3)

1.05 +0.5 0.85

1.00 3.25 0.85

B
X

VĐQG Pháp

20/10/2024

Montpellier

Olympique Marseille

0 5

(0) (3)

0.94 +0.75 0.99

1.00 3.25 0.85

T
T

Monaco

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

27/11/2024

Monaco

Benfica

2 3

(1) (0)

1.02 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.90

B
T

VĐQG Pháp

22/11/2024

Monaco

Brest

3 2

(2) (0)

1.01 -1.0 0.92

0.80 2.5 1.00

H
T

VĐQG Pháp

09/11/2024

Strasbourg

Monaco

1 3

(1) (0)

0.90 +0.5 1.03

0.89 2.75 1.01

T
T

C1 Châu Âu

05/11/2024

Bologna

Monaco

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.89 2.5 0.91

T
X

VĐQG Pháp

01/11/2024

Monaco

Angers SCO

0 1

(0) (1)

0.86 -1.75 1.07

0.85 3.5 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất