VĐQG Pháp - 26/01/2025 19:45
SVĐ: Allianz Riviera
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1/4 -0.95
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
3.00 3.50 2.30
0.80 8.75 0.90
- - -
- - -
-0.97 0 0.70
-0.91 1.25 0.72
- - -
- - -
3.40 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nice Olympique Marseille
Nice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Franck Haise
4-2-3-1 Olympique Marseille
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
29
Evann Guessand
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
25
Mohamed-Ali Cho
25
Mohamed-Ali Cho
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
24
Gaëtan Laborde
10
Mason Greenwood
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
5
Leonardo Julián Balerdi Rossa
5
Leonardo Julián Balerdi Rossa
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
65 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
57 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Paulino Rosario Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Tiền vệ |
47 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Leonardo Julián Balerdi Rossa Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Ulisses Alexandre Garcia Lopes Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Neal Maupay Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Gerónimo Rulli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Lilian Brassier Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Nadir Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Adrien Rabiot Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tom Alexis Louchet Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Abdel Monem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Robinio Vaz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Darryl Bakola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeffrey de Lange Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Ismael Koné Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Rowe Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luiz Felipe Ramos Marchi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quentin Merlin Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdoul Bamo Meité Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
2 : 0
(1-0)
Nice
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
2 : 2
(1-1)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 0
(0-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
1 : 3
(0-2)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
0 : 3
(0-3)
Olympique Marseille
Nice
Olympique Marseille
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nice
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.04 |
0.84 2.75 0.96 |
|||
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bastia Nice |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
T
|
T
|
Olympique Marseille
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Olympique Marseille Strasbourg |
2 1 (1) (1) |
1.04 -1.0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
H
|
H
|
|
14/01/2025 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rennes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 1.03 |
1.00 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21