GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 26/01/2025 19:45

SVĐ: Allianz Riviera

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 -0.95

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.50 2.30

0.80 8.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.70

-0.91 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Riviera

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto De Zerbi

  • Ngày sinh:

    06-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    190 (T:89, H:49, B:52)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nice Olympique Marseille

Đội hình

Nice 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Franck Haise

Nice VS Olympique Marseille

4-2-3-1 Olympique Marseille

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

29

Evann Guessand

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

25

Mohamed-Ali Cho

25

Mohamed-Ali Cho

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

24

Gaëtan Laborde

10

Mason Greenwood

6

Ulisses Alexandre Garcia Lopes

6

Ulisses Alexandre Garcia Lopes

6

Ulisses Alexandre Garcia Lopes

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa

44

Luis Henrique Tomaz de Lima

Đội hình xuất phát

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền vệ

65 13 1 1 0 Tiền vệ

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

57 7 3 2 0 Tiền đạo

25

Mohamed-Ali Cho Tiền vệ

40 4 2 3 0 Tiền vệ

6

Hichem Boudaoui Tiền vệ

51 3 2 7 0 Tiền vệ

55

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

46 2 0 6 1 Hậu vệ

92

Jonathan Clauss Hậu vệ

21 1 2 1 0 Hậu vệ

2

Ali Abdi Hậu vệ

16 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ

53 1 1 9 1 Hậu vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

34 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Paulino Rosario Tiền vệ

59 1 0 8 0 Tiền vệ

1

Marcin Bulka Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mason Greenwood Tiền đạo

20 6 1 0 0 Tiền đạo

44

Luis Henrique Tomaz de Lima Tiền vệ

47 5 3 0 0 Tiền vệ

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa Hậu vệ

63 2 0 12 2 Hậu vệ

6

Ulisses Alexandre Garcia Lopes Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Neal Maupay Tiền đạo

17 1 0 2 1 Tiền đạo

1

Gerónimo Rulli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

13

Derek Cornelius Hậu vệ

16 0 0 3 1 Hậu vệ

20

Lilian Brassier Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Bilal Nadir Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Adrien Rabiot Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

24 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Antoine Mendy Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Tom Alexis Louchet Tiền vệ

47 2 1 1 0 Tiền vệ

26

Melvin Bard Hậu vệ

53 1 2 9 1 Hậu vệ

49

Bernard Nguene Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Mohamed Abdel Monem Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

43 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Maxime Dupé Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Robinio Vaz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Darryl Bakola Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jeffrey de Lange Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

51

Ismael Koné Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jon Rowe Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

4

Luiz Felipe Ramos Marchi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Quentin Merlin Hậu vệ

33 0 2 4 0 Hậu vệ

18

Abdoul Bamo Meité Tiền vệ

54 0 0 2 0 Tiền vệ

Nice

Olympique Marseille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nice: 2T - 1H - 2B) (Olympique Marseille: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

2 : 0

(1-0)

Nice

24/04/2024

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

2 : 2

(1-1)

Nice

21/10/2023

VĐQG Pháp

Nice

1 : 0

(0-0)

Olympique Marseille

05/02/2023

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

1 : 3

(0-2)

Nice

28/08/2022

VĐQG Pháp

Nice

0 : 3

(0-3)

Olympique Marseille

Phong độ gần nhất

Nice

Phong độ

Olympique Marseille

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nice

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Elfsborg

Nice

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.04

0.84 2.75 0.96

VĐQG Pháp

17/01/2025

LOSC Lille

Nice

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.93

1.03 2.5 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Bastia

Nice

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.89

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

T
T

Olympique Marseille

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

19/01/2025

Olympique Marseille

Strasbourg

2 1

(1) (1)

1.04 -1.0 0.89

0.88 3.0 0.92

H
H

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Rennes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

0.90 +0.25 1.03

1.00 2.5 0.81

T
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Olympique Marseille

Le Havre

5 1

(3) (0)

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất