VĐQG Pháp - 08/12/2024 19:45
SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1 -0.99
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
6.00 4.20 1.53
0.85 9 0.90
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
5.50 2.37 2.10
-0.91 4.5 0.73
- - -
- - -
-
-
17’
Neal Maupay
Adrien Rabiot
-
18’
Đang cập nhật
Adrien Rabiot
-
47’
Đang cập nhật
Valentin Rongier
-
65’
Mason Greenwood
Mason Greenwood
-
Lucas Stassin
Ayman Aiki
66’ -
69’
Neal Maupay
Derek Cornelius
-
Louis Mouton
Mathis Amougou
75’ -
79’
Quentin Merlin
Alexi Koum
-
Pierre Ekwah
Florian Tardieu
89’ -
90’
Luís Henrique
Jonathan Rowe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
31%
69%
8
2
13
10
399
875
3
21
2
10
0
1
Saint-Étienne Olympique Marseille
Saint-Étienne 5-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio
5-4-1 Olympique Marseille
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
22
Z. Davitashvili
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
19
Léo Pétrot
10
Mason Greenwood
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
62
Michael Murillo
62
Michael Murillo
44
Luís Henrique
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Z. Davitashvili Tiền vệ |
13 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
80 | 2 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
81 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
66 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
10 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Pierre Cornud Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Pierre Ekwah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền vệ |
13 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Luís Henrique Tiền vệ |
40 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Michael Murillo Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Geoffrey Kondogbia Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Neal Maupay Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Quentin Merlin Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Gerónimo Rulli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Valentin Rongier Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adrien Rabiot Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Kevin Pedro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Cheikh Fall Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo |
44 | 16 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Igor Miladinović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ayman Aiki Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Tardieu Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lilian Brassier Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Nadir Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Bamo Meïté Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexi Koum Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jeffrey de Lange Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Elye Wahi Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Ismael Koné Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jonathan Rowe Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Saint-Étienne
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
2 : 4
(1-1)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
3 : 1
(1-1)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 0
(1-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
0 : 2
(0-1)
Saint-Étienne
Saint-Étienne
Olympique Marseille
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olympique Lyonnais Saint-Étienne |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.75 0.86 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Saint-Étienne Strasbourg |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.93 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Angers SCO Saint-Étienne |
4 2 (2) (1) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Olympique Marseille
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Olympique Marseille Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.70 |
0.79 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Olympique Marseille Auxerre |
1 3 (0) (3) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.77 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nantes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Olympique Marseille Paris Saint Germain |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.5 0.85 |
1.00 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16