GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 05/01/2025 19:45

SVĐ: Stade Vélodrome

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -2 1/2 0.99

0.93 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.25 9.50

0.84 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

-0.93 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 9.00

0.95 4.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valentin Rongier

    25’
  • Quentin Merlin

    Bilal Nadir

    39’
  • Quentin Merlin

    Neal Maupay

    43’
  • Đang cập nhật

    Bilal Nadir

    45’
  • Bilal Nadir

    Ismael Koné

    46’
  • 53’

    Ilyes Housni

    Antoine Joujou

  • Neal Maupay

    Elye Wahi

    59’
  • 64’

    Yassine Kechta

    Andy Logbo

  • Mason Greenwood

    Elye Wahi

    66’
  • Quentin Merlin

    U. Garcia

    73’
  • Valentin Rongier

    Jonathan Rowe

    74’
  • Michael Murillo

    U. Garcia

    75’
  • Derek Cornelius

    Darryl Bakola

    79’
  • 85’

    Antoine Joujou

    André Ayew

  • 88’

    André Ayew

    Alois Confais

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Vélodrome

  • Trọng tài chính:

    T. Léonard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto De Zerbi

  • Ngày sinh:

    06-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    190 (T:89, H:49, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

4

Phạt góc

0

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

0

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

6

921

Tổng số đường chuyền

390

15

Dứt điểm

4

9

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

3

Olympique Marseille Le Havre

Đội hình

Olympique Marseille 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

Olympique Marseille VS Le Havre

3-4-2-1 Le Havre

Huấn luyện viên: Didier Digard

10

Mason Greenwood

5

Leonardo Balerdi

5

Leonardo Balerdi

5

Leonardo Balerdi

8

Neal Maupay

8

Neal Maupay

8

Neal Maupay

8

Neal Maupay

62

Michael Murillo

62

Michael Murillo

44

Luís Henrique

28

André Ayew

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

14

Daler Kuzyaev

14

Daler Kuzyaev

Đội hình xuất phát

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mason Greenwood Tiền vệ

16 6 1 0 0 Tiền vệ

44

Luís Henrique Tiền vệ

43 5 3 0 0 Tiền vệ

62

Michael Murillo Hậu vệ

47 3 2 3 0 Hậu vệ

5

Leonardo Balerdi Hậu vệ

59 2 0 12 2 Hậu vệ

8

Neal Maupay Tiền đạo

13 1 0 2 1 Tiền đạo

3

Quentin Merlin Tiền vệ

29 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Gerónimo Rulli Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Derek Cornelius Hậu vệ

12 0 0 3 1 Hậu vệ

26

Bilal Nadir Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Valentin Rongier Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Adrien Rabiot Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

André Ayew Tiền đạo

29 6 0 3 1 Tiền đạo

94

Abdoulaye Touré Tiền vệ

44 5 1 6 0 Tiền vệ

14

Daler Kuzyaev Tiền vệ

49 4 2 2 1 Tiền vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

51 3 0 4 0 Hậu vệ

8

Yassine Kechta Tiền vệ

52 2 1 6 0 Tiền vệ

7

Loic Négo Tiền vệ

51 0 4 3 0 Tiền vệ

18

Yanis Zouaoui Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

32

Timothee Pembele Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

48 0 0 4 1 Hậu vệ

46

Ilyes Housni Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Ismael Koné Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Elye Wahi Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

17

Jonathan Rowe Tiền đạo

15 2 1 2 0 Tiền đạo

50

Darryl Bakola Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Roggerio Nyakossi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Keyliane Abdallah Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Lilian Brassier Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

6

U. Garcia Hậu vệ

26 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Jeffrey de Lange Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rassoul Ndiaye Tiền vệ

43 1 0 5 2 Tiền vệ

29

Samuel Grandsir Tiền đạo

49 1 2 3 2 Tiền đạo

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

44

Ismail Bouneb Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Andy Logbo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Yoann Salmier Hậu vệ

49 2 1 6 0 Hậu vệ

25

Alois Confais Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Arouna Sangante Hậu vệ

40 2 0 11 0 Hậu vệ

21

Antoine Joujou Tiền đạo

43 1 2 2 0 Tiền đạo

Olympique Marseille

Le Havre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympique Marseille: 2T - 0H - 0B) (Le Havre: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Pháp

Le Havre

1 : 2

(0-0)

Olympique Marseille

08/10/2023

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

3 : 0

(2-0)

Le Havre

Phong độ gần nhất

Olympique Marseille

Phong độ

Le Havre

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympique Marseille

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

T
T

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 2

(0) (1)

0.89 +1.0 1.01

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Marseille

Monaco

2 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.70

0.79 2.75 0.89

T
T

VĐQG Pháp

23/11/2024

Lens

Olympique Marseille

1 3

(0) (0)

1.02 -0.25 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

Le Havre

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Stade Briochin

Le Havre

1 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.87 2.75 0.87

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Le Havre

Strasbourg

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.95 2.5 0.83

B
T

VĐQG Pháp

07/12/2024

Nice

Le Havre

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Le Havre

Angers SCO

0 1

(0) (0)

1.04 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

B
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất