GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 11/01/2025 20:05

SVĐ: Roazhon Park

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 -0.97

1.00 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.20 2.30

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.86 0 0.77

-0.98 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Arnaud Kalimuendo

    Arnaud Kalimuendo

    32’
  • Lorenz Assignon

    Arnaud Kalimuendo

    43’
  • 45’

    M. Murillo

    M. Greenwood

  • Arnaud Kalimuendo

    Seko Fofana

    46’
  • 49’

    M. Greenwood

    A. Rabiot

  • Đang cập nhật

    Hans Hateboer

    63’
  • Amine Gouiri

    A. Grønbæk

    69’
  • 70’

    N. Maupay

    J. Rowe

  • Đang cập nhật

    Hans Hateboer

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    P. Højbjerg

  • Christopher Wooh

    Mahamadou Nagida

    87’
  • 89’

    M. Greenwood

    B. Nadir

  • 90’

    Đang cập nhật

    D. Cornelius

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:05 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Roazhon Park

  • Trọng tài chính:

    A. Kherradji

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto De Zerbi

  • Ngày sinh:

    06-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    190 (T:89, H:49, B:52)

2

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

13

363

Tổng số đường chuyền

656

5

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

6

Việt vị

0

Rennes Olympique Marseille

Đội hình

Rennes 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

Rennes VS Olympique Marseille

3-4-2-1 Olympique Marseille

Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi

9

Arnaud Kalimuendo Muinga

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

11

Ludovic Blas

11

Ludovic Blas

10

Amine Gouiri

10

Mason Greenwood

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

23

Pierre-Emile Højbjerg

62

Michael Amir Murillo Bermudez

62

Michael Amir Murillo Bermudez

44

Luis Henrique Tomaz de Lima

Đội hình xuất phát

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo

58 18 3 8 0 Tiền đạo

10

Amine Gouiri Tiền đạo

60 12 4 4 0 Tiền đạo

11

Ludovic Blas Tiền đạo

62 10 3 7 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Tiền vệ

59 2 5 10 0 Tiền vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

39 2 2 7 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

58 2 0 7 1 Hậu vệ

55

Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

36 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Brice Samba Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Jordan James Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mason Greenwood Tiền đạo

17 6 1 0 0 Tiền đạo

44

Luis Henrique Tomaz de Lima Tiền vệ

44 5 3 0 0 Tiền vệ

62

Michael Amir Murillo Bermudez Hậu vệ

48 3 2 3 0 Hậu vệ

5

Leonardo Julián Balerdi Rossa Hậu vệ

60 2 0 12 2 Hậu vệ

23

Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Neal Maupay Tiền đạo

14 1 0 2 1 Tiền đạo

3

Quentin Merlin Tiền vệ

30 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Gerónimo Rulli Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

13

Derek Cornelius Hậu vệ

13 0 0 3 1 Hậu vệ

21

Valentin Rongier Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Adrien Rabiot Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Naouirou Ahamada Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Steve Mandanda Thủ môn

64 1 0 2 0 Thủ môn

18

Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Albert Grønbæk Erlykke Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Glen Kamara Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

75

Seko Fofana Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mikayil Ngor Faye Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Baptiste Santamaría Tiền vệ

64 0 3 5 0 Tiền vệ

Olympique Marseille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Abdoul Bamo Meité Tiền vệ

51 0 0 2 0 Tiền vệ

50

Darryl Bakola Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ulisses Alexandre Garcia Lopes Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

20

Lilian Brassier Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

51

Ismael Koné Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jeffrey de Lange Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

26

Bilal Nadir Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Jon Rowe Tiền đạo

16 2 1 2 0 Tiền đạo

33

Robinio Vaz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Rennes

Olympique Marseille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rennes: 2T - 0H - 3B) (Olympique Marseille: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/03/2024

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 0

(1-0)

Olympique Marseille

21/01/2024

Cúp Quốc Gia Pháp

Rennes

1 : 1

(0-1)

Olympique Marseille

03/12/2023

VĐQG Pháp

Olympique Marseille

2 : 0

(1-0)

Rennes

05/03/2023

VĐQG Pháp

Rennes

0 : 1

(0-0)

Olympique Marseille

20/01/2023

Cúp Quốc Gia Pháp

Olympique Marseille

1 : 0

(0-0)

Rennes

Phong độ gần nhất

Rennes

Phong độ

Olympique Marseille

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.6
TB bàn thắng
2.8
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rennes

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Bordeaux

Rennes

1 4

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Rennes

Angers SCO

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.11

0.91 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

B
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Rennes

Saint-Étienne

5 0

(2) (0)

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

Olympique Marseille

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

05/01/2025

Olympique Marseille

Le Havre

5 1

(3) (0)

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

T
T

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 2

(0) (1)

0.89 +1.0 1.01

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Marseille

Monaco

2 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.70

0.79 2.75 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất