VĐQG Pháp - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Vélodrome
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 1/2 0.84
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.05 3.50 3.60
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
0.9 4.0 0.92
- - -
- - -
-
-
Adrien Rabiot
Quentin Merlin
17’ -
46’
Edon Zhegrova
Mitchel Bakker
-
63’
Đang cập nhật
Bafodé Diakité
-
65’
Ngal'ayel Mukau
André Gomes
-
Valentin Rongier
Derek Cornelius
74’ -
Quentin Merlin
Pol Lirola
75’ -
81’
Hákon Arnar Haraldsson
Rémy Cabella
-
Mason Greenwood
Bilal Nadir
84’ -
Đang cập nhật
P. Højbjerg
86’ -
87’
Rémy Cabella
Bafodé Diakité
-
Neal Maupay
Jonathan Rowe
88’ -
90’
Đang cập nhật
Benjamin André
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
56%
44%
5
3
14
9
575
437
9
10
3
5
3
0
Olympique Marseille LOSC Lille
Olympique Marseille 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
3-4-2-1 LOSC Lille
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
10
Mason Greenwood
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
62
Michael Murillo
62
Michael Murillo
44
Luís Henrique
9
Jonathan David
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
18
Bafodé Diakité
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
23
Edon Zhegrova
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền vệ |
14 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Luís Henrique Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Michael Murillo Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Geoffrey Kondogbia Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Neal Maupay Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Quentin Merlin Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Gerónimo Rulli Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Valentin Rongier Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adrien Rabiot Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
72 | 38 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Edon Zhegrova Tiền vệ |
68 | 19 | 11 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
59 | 8 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
59 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
67 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Matias Fernandez-Pardo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jonathan Rowe Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Amine Harit Tiền vệ |
53 | 4 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeffrey de Lange Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bilal Nadir Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Lilian Brassier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Ismael Koné Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bamo Meïté Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pol Lirola Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Vito Mannone Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
65 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 André Gomes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mitchel Bakker Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Ismaily Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olympique Marseille
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
3 : 1
(0-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
0 : 0
(0-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
2 : 1
(0-1)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
2 : 1
(1-1)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
1 : 1
(0-1)
LOSC Lille
Olympique Marseille
LOSC Lille
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympique Marseille
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Olympique Marseille Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.70 |
0.79 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Olympique Marseille Auxerre |
1 3 (0) (3) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.77 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nantes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
LOSC Lille
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
LOSC Lille Brest |
3 1 (2) (0) |
0.89 -0.75 1.04 |
0.96 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Bologna LOSC Lille |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29