VĐQG Pháp - 19/01/2025 19:45
SVĐ: Stade Vélodrome
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 0.89
0.88 3.0 0.92
- - -
- - -
1.57 4.50 5.25
0.92 8.5 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
Andrey Santos
Emanuel Emegha
23’ -
26’
Đang cập nhật
Emanuel Emegha
-
28’
Đang cập nhật
Guéla Doué
-
42’
Đang cập nhật
Félix Lemaréchal
-
43’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
D. Cornelius
Pol Lirola
46’ -
B. Nadir
J. Rowe
61’ -
Đang cập nhật
M. Greenwood
68’ -
Đang cập nhật
Pol Lirola
71’ -
76’
Dilane Bakwa
Jeremy Sebas
-
Đang cập nhật
R. Vaz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
70%
30%
3
2
13
14
607
267
18
7
3
3
1
5
Olympique Marseille Strasbourg
Olympique Marseille 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
3-4-2-1 Strasbourg
Huấn luyện viên: Liam Rosenior
10
Mason Greenwood
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
6
Ulisses Alexandre Garcia Lopes
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
23
Pierre-Emile Højbjerg
5
Leonardo Julián Balerdi Rossa
5
Leonardo Julián Balerdi Rossa
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Leonardo Julián Balerdi Rossa Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Ulisses Alexandre Garcia Lopes Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Neal Maupay Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Gerónimo Rulli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Lilian Brassier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Nadir Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Adrien Rabiot Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền đạo |
46 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
57 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Mouhamadou Diarra Tiền vệ |
54 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Nascimento dos Santos Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guela Doué Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Guemissongui Ouattara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Félix Lemaréchal Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Darryl Bakola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeffrey de Lange Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Ismael Koné Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Rowe Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luiz Felipe Ramos Marchi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quentin Merlin Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdoul Bamo Meité Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Robinio Vaz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Rayane Messi Tanfouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Daouda Diongu Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samir El Mourabet Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Jeremy Sebas Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Loubadhe Abakar Sylla Hậu vệ |
52 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Sékou Mara Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Olympique Marseille
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 0
(1-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
1 : 1
(1-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 1
(1-1)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
2 : 2
(0-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
2 : 2
(0-2)
Olympique Marseille
Olympique Marseille
Strasbourg
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympique Marseille
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rennes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 1.03 |
1.00 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (1) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Strasbourg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Thaon Strasbourg |
2 2 (2) (2) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
RC Calais Strasbourg |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.90 |
0.85 4.0 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15