VĐQG Pháp - 13/12/2024 19:45
SVĐ: Stadium de Toulouse
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 3/4 0.99
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.40 4.75 8.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
-0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
-0.99 4.5 0.81
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Benjamin Bouchouari
-
Đang cập nhật
V. Sierro
19’ -
49’
Đang cập nhật
Yunis Abdelhamid
-
53’
Dennis Appiah
Lucas Stassin
-
Gabriel Suazo
Shavy Warren Babicka
55’ -
Shavy Warren Babicka
Yann Gboho
60’ -
61’
Đang cập nhật
Dennis Appiah
-
Đang cập nhật
Cristian Cásseres Jr.
63’ -
64’
Louis Mouton
Mathis Amougou
-
76’
Z. Davitashvili
Ayman Aiki
-
Joshua King
Frank Magri
78’ -
Niklas Schmidt
Zakaria Aboukhlal
85’ -
89’
Pierre Cornud
Lamine Fomba
-
Zakaria Aboukhlal
Denis Genreau
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
39%
61%
1
2
16
15
413
667
11
3
4
2
2
0
Toulouse Saint-Étienne
Toulouse 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
3-4-2-1 Saint-Étienne
Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio
8
V. Sierro
13
Joshua King
13
Joshua King
13
Joshua King
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
80
Shavy Warren Babicka
80
Shavy Warren Babicka
7
Zakaria Aboukhlal
22
Z. Davitashvili
6
Benjamin Bouchouari
6
Benjamin Bouchouari
6
Benjamin Bouchouari
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 V. Sierro Tiền vệ |
49 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Shavy Warren Babicka Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Joshua King Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gabriel Suazo Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Djibril Sidibé Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Dønnum Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Z. Davitashvili Tiền vệ |
14 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
81 | 2 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
82 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Appiah Tiền vệ |
67 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
11 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Pierre Ekwah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Pierre Cornud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Miha Zajc Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Yann Gboho Tiền đạo |
32 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alex Domínguez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niklas Schmidt Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Frank Magri Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Ayman Aiki Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Florian Tardieu Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Igor Miladinović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Cheikh Fall Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo |
45 | 16 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Kevin Pedro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Toulouse
Saint-Étienne
Toulouse
Saint-Étienne
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Monaco Toulouse |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Toulouse Auxerre |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 1.07 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Paris Saint Germain Toulouse |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.97 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rennes Toulouse |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.91 |
1.04 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Toulouse Reims |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Saint-Étienne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olympique Lyonnais Saint-Étienne |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.75 0.86 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Saint-Étienne Strasbourg |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.93 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20