GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 04/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.85

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.40 2.10

0.88 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.83

0.82 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

0.97 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Keito Nakamura

  • Mickael Nade

    Augustine Boakye

    50’
  • Lucas Stassin

    Augustine Boakye

    57’
  • 61’

    Oumar Diakité

    Amine Salama

  • 65’

    Amadou Kone

    Teddy Teuma

  • 66’

    Đang cập nhật

    Aurélio Buta

  • Đang cập nhật

    Augustine Boakye

    73’
  • Augustine Boakye

    Igor Miladinović

    74’
  • Louis Mouton

    Lucas Stassin

    80’
  • 81’

    Keito Nakamura

    Mamadou Diakhon

  • Đang cập nhật

    Léo Pétrot

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Geoffroy-Guichard

  • Trọng tài chính:

    S. Frappart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eirik Horneland

  • Ngày sinh:

    14-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    142 (T:87, H:28, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

6

Phạt góc

9

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

1

19

Phạm lỗi

10

532

Tổng số đường chuyền

445

14

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Saint-Étienne Reims

Đội hình

Saint-Étienne 4-3-3

Huấn luyện viên: Eirik Horneland

Saint-Étienne VS Reims

4-3-3 Reims

Huấn luyện viên: Luka Elsner

18

Mathieu Cafaro

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

8

Dennis Appiah

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

19

Léo Pétrot

17

Keito Nakamura

18

Sergio Akieme

18

Sergio Akieme

18

Sergio Akieme

18

Sergio Akieme

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

Đội hình xuất phát

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mathieu Cafaro Tiền đạo

48 5 8 8 0 Tiền đạo

21

Dylan Batubinsika Hậu vệ

46 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Mickael Nade Hậu vệ

43 2 1 4 1 Hậu vệ

19

Léo Pétrot Hậu vệ

53 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Dennis Appiah Hậu vệ

49 0 3 4 0 Hậu vệ

32

Lucas Stassin Tiền đạo

13 0 3 0 0 Tiền đạo

30

Gautier Larsonneur Thủ môn

49 0 0 5 0 Thủ môn

6

Benjamin Bouchouari Tiền vệ

50 0 0 7 0 Tiền vệ

4

Pierre Ekwah Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Louis Mouton Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Augustine Boakye Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Keito Nakamura Tiền đạo

42 9 2 3 0 Tiền đạo

15

Marshall Munetsi Tiền vệ

45 7 3 8 0 Tiền vệ

22

Oumar Diakité Tiền đạo

44 7 2 7 0 Tiền đạo

7

Junya Ito Tiền đạo

49 5 10 2 0 Tiền đạo

18

Sergio Akieme Hậu vệ

27 3 0 2 0 Hậu vệ

23

Aurélio Buta Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Cédric Kipré Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

55 1 0 1 0 Thủ môn

25

Thibault De Smet Hậu vệ

49 0 0 7 1 Hậu vệ

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

72

Amadou Kone Tiền vệ

34 0 0 3 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Saint-Étienne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Brice Maubleu Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

63

Djylian N´Guessan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Lamine Fomba Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

45

Kevin Pedro Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Anthony Briançon Hậu vệ

37 1 1 7 0 Hậu vệ

29

Aimen Moueffek Tiền vệ

48 4 1 2 0 Tiền vệ

10

Florian Tardieu Tiền vệ

46 1 0 4 0 Tiền vệ

17

Pierre Cornud Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Igor Miladinović Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Teddy Teuma Tiền vệ

40 7 3 8 0 Tiền vệ

20

Alexandre Olliero Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

85

Hafiz Umar Ibrahim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Mamadou Diakhon Tiền đạo

49 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Gabriel Moscardo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Nhoa Sangui Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Joseph Okumu Hậu vệ

34 2 0 4 0 Hậu vệ

11

Amine Salama Tiền đạo

35 0 1 0 0 Tiền đạo

63

Mohamed Bamba Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Saint-Étienne

Reims

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Saint-Étienne: 0T - 1H - 3B) (Reims: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/05/2022

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 2

(1-1)

Reims

11/12/2021

VĐQG Pháp

Reims

2 : 0

(1-0)

Saint-Étienne

20/02/2021

VĐQG Pháp

Saint-Étienne

1 : 1

(0-0)

Reims

09/01/2021

VĐQG Pháp

Reims

3 : 1

(2-0)

Saint-Étienne

Phong độ gần nhất

Saint-Étienne

Phong độ

Reims

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Saint-Étienne

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.78 2.75 0.91

B
T

VĐQG Pháp

13/12/2024

Toulouse

Saint-Étienne

2 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Saint-Étienne

Olympique Marseille

0 2

(0) (1)

0.89 +1.0 1.01

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Rennes

Saint-Étienne

5 0

(2) (0)

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne

Montpellier

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

T
X

Reims

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

ASS Still Mutzig

Reims

1 3

(0) (1)

0.85 +4.75 1.00

- - -

B

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Reims

Olympique Lyonnais

1 1

(0) (1)

0.94 +0.25 0.99

0.86 3.0 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất