VĐQG Pháp - 24/01/2025 19:45
SVĐ: Stade de l'Abbé Deschamps
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 -1 1/2 0.90
1.00 2.75 0.86
- - -
- - -
1.95 3.70 3.75
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.72 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Auxerre Saint-Étienne
Auxerre 5-4-1
Huấn luyện viên: Christophe Pélissier
5-4-1 Saint-Étienne
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
10
Gaëtan Perrin
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
17
Lassine Sinayoko
22
Zuriko Davitashvili
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
8
Dennis Appiah
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
19
Léo Pétrot
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gaëtan Perrin Tiền vệ |
60 | 12 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
56 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Hamed Junior Traorè Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Elisha Owusu Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Sinaly Diomande Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Donovan Léon Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
92 Clément Akpa Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Gabriel Osho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mickaël Nade Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
63 Djylian N´Guessan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ado Onaiwu Tiền đạo |
53 | 17 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Saad Agouzoul Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Théo De Percin Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Florian Aye Tiền đạo |
55 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aristide Zossou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thelonius Bair Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ange Loïc N’Gatta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Haladj Madiou Keita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Assane Dioussé El Hadji Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pierre Cornud Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Augustine Boakye Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mathieu Cafaro Tiền vệ |
51 | 5 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 Ayman Aiki Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Florian Tardieu Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Igor Miladinović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auxerre
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
3 : 1
(1-0)
Auxerre
Hạng Hai Pháp
Saint-Étienne
1 : 0
(0-0)
Auxerre
Hạng Hai Pháp
Auxerre
5 : 2
(3-1)
Saint-Étienne
Auxerre
Saint-Étienne
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Auxerre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Angers SCO Auxerre |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Auxerre LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Saint-Étienne
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Saint-Étienne Nantes |
1 1 (0) (1) |
1.12 +0 0.72 |
0.84 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Saint-Étienne Olympique Marseille |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23