VĐQG Pháp - 23/11/2024 18:00
SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.86
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.37 3.30 3.00
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.78 0 -0.88
0.89 1.0 0.97
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Joris Chotard
-
34’
Đang cập nhật
Rabby Nzingoula
-
38’
Đang cập nhật
Teji Savanier
-
41’
Đang cập nhật
Enzo Tchato Mbiayi
-
Đang cập nhật
Benjamin Bouchouari
47’ -
54’
Đang cập nhật
Mousa Al-Taamari
-
56’
Đang cập nhật
Mousa Al-Taamari
-
Đang cập nhật
Issiaga Sylla
57’ -
Đang cập nhật
Augustine Boakye
62’ -
Đang cập nhật
Benjamin Bouchouari
64’ -
Augustine Boakye
Mathieu Cafaro
65’ -
66’
Rabby Nzingoula
Tanguy Coulibaly
-
Louis Mouton
Aimen Moueffek
70’ -
Benjamin Bouchouari
Mathis Amougou
71’ -
82’
Modibo Sagnan
Gabriel Bares
-
Z. Davitashvili
Pierre Cornud
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
33%
67%
3
3
19
11
256
534
11
11
4
3
1
0
Saint-Étienne Montpellier
Saint-Étienne 5-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio
5-4-1 Montpellier
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
9
Ibrahim Sissoko
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
14
Louis Mouton
6
Benjamin Bouchouari
6
Benjamin Bouchouari
6
Benjamin Bouchouari
6
Benjamin Bouchouari
22
Z. Davitashvili
11
Teji Savanier
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
10
Wahbi Khazri
10
Wahbi Khazri
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
7
Arnaud Nordin
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo |
42 | 16 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Z. Davitashvili Tiền vệ |
11 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
78 | 2 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ |
79 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
14 Louis Mouton Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Appiah Hậu vệ |
64 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Pierre Ekwah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Augustine Boakye Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Teji Savanier Tiền vệ |
73 | 22 | 14 | 14 | 5 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền vệ |
69 | 16 | 6 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
68 | 5 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
9 Mousa Al-Taamari Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
63 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
76 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
76 | 0 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
52 Nikola Maksimović Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Aimen Moueffek Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Lucas Stassin Tiền đạo |
8 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Mathis Amougou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Maubleu Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Florian Tardieu Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Pierre Cornud Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo |
44 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Mathieu Cafaro Tiền vệ |
78 | 10 | 11 | 15 | 1 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Stefan Džodić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Junior Ndiaye Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Bares Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bećir Omeragić Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Theo Chennahi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Tanguy Coulibaly Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Falaye Sacko Hậu vệ |
75 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne
Montpellier
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
3 : 1
(0-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
2 : 0
(1-0)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Montpellier
1 : 2
(1-1)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
0 : 1
(0-1)
Montpellier
Saint-Étienne
Montpellier
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Olympique Lyonnais Saint-Étienne |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.75 0.86 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Saint-Étienne Strasbourg |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.93 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Angers SCO Saint-Étienne |
4 2 (2) (1) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Saint-Étienne Lens |
0 2 (0) (1) |
0.98 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Saint-Étienne Auxerre |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.89 2.5 0.97 |
T
|
T
|
Montpellier
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Montpellier Brest |
3 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Montpellier Toulouse |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Montpellier Olympique Marseille |
0 5 (0) (3) |
0.94 +0.75 0.99 |
1.00 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Reims Montpellier |
4 2 (2) (1) |
1.08 -1.0 0.85 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26