GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Montpellier

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Michel Der Zakarian

Sân vận động: Stade de la Mosson

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/01

0-0

31/01

Montpellier

Montpellier

Lens

Lens

0 : 0

0 : 0

Lens

Lens

0-0

-0.93 +0.5 0.83

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

26/01

0-0

26/01

Toulouse

Toulouse

Montpellier

Montpellier

0 : 0

0 : 0

Montpellier

Montpellier

0-0

0.82 -0.75 -0.93

0.90 2.75 0.89

0.90 2.75 0.89

17/01

4-16

17/01

Montpellier

Montpellier

Monaco

Monaco

2 : 1

0 : 1

Monaco

Monaco

4-16

0.88 1.0 -0.98

0.99 3.25 0.87

0.99 3.25 0.87

12/01

3-3

12/01

Montpellier

Montpellier

Angers SCO

Angers SCO

1 : 3

0 : 1

Angers SCO

Angers SCO

3-3

-0.92 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.87

0.93 2.5 0.87

04/01

3-5

04/01

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

Montpellier

Montpellier

1 : 0

0 : 0

Montpellier

Montpellier

3-5

0.94 -1.5 0.98

0.85 3.5 0.93

0.85 3.5 0.93

21/12

8-8

21/12

Le Puy F.43 Auvergne

Le Puy F.43 Auvergne

Montpellier

Montpellier

4 : 0

1 : 0

Montpellier

Montpellier

8-8

-0.95 +1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

15/12

9-4

15/12

Montpellier

Montpellier

Nice

Nice

2 : 2

1 : 2

Nice

Nice

9-4

0.90 +0.25 -0.97

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

08/12

6-3

08/12

Lens

Lens

Montpellier

Montpellier

2 : 0

1 : 0

Montpellier

Montpellier

6-3

0.90 -1.25 1.00

0.90 2.75 0.96

0.90 2.75 0.96

01/12

7-2

01/12

Montpellier

Montpellier

LOSC Lille

LOSC Lille

2 : 2

1 : 1

LOSC Lille

LOSC Lille

7-2

-0.95 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

23/11

5-11

23/11

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Montpellier

Montpellier

1 : 0

0 : 0

Montpellier

Montpellier

5-11

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Téji Savanier Tiền vệ

142 36 27 29 8 34 Tiền vệ

7

Arnaud Nordin Tiền đạo

76 16 6 9 1 27 Tiền đạo

10

Wahbi Khazri Tiền đạo

76 5 3 12 1 34 Tiền đạo

12

Jordan Ferri Tiền vệ

159 3 13 34 2 33 Tiền vệ

22

Khalil Fayad Tiền vệ

73 3 2 4 1 21 Tiền vệ

13

Joris Chotard Tiền vệ

164 1 11 20 0 24 Tiền vệ

6

Christopher Jullien Hậu vệ

64 1 2 10 0 32 Hậu vệ

17

Théo Sainte-Luce Hậu vệ

34 1 1 2 0 27 Hậu vệ

4

Boubakar Kouyate Hậu vệ

44 0 2 11 1 28 Hậu vệ

16

Dimitry Bertaud Thủ môn

134 0 0 1 0 27 Thủ môn