Montpellier
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1974
Huấn luyện viên: Michel Der Zakarian
Sân vận động: Stade de la Mosson
26/01
Toulouse
Montpellier
0 : 0
0 : 0
Montpellier
0.82 -0.75 -0.93
0.90 2.75 0.89
0.90 2.75 0.89
17/01
Montpellier
Monaco
2 : 1
0 : 1
Monaco
0.88 1.0 -0.98
0.99 3.25 0.87
0.99 3.25 0.87
12/01
Montpellier
Angers SCO
1 : 3
0 : 1
Angers SCO
-0.92 -0.5 0.84
0.93 2.5 0.87
0.93 2.5 0.87
04/01
Olympique Lyonnais
Montpellier
1 : 0
0 : 0
Montpellier
0.94 -1.5 0.98
0.85 3.5 0.93
0.85 3.5 0.93
21/12
Le Puy F.43 Auvergne
Montpellier
4 : 0
1 : 0
Montpellier
-0.95 +1.0 0.80
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
08/12
Lens
Montpellier
2 : 0
1 : 0
Montpellier
0.90 -1.25 1.00
0.90 2.75 0.96
0.90 2.75 0.96
01/12
Montpellier
LOSC Lille
2 : 2
1 : 1
LOSC Lille
-0.95 +0.5 0.88
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Téji Savanier Tiền vệ |
142 | 36 | 27 | 29 | 8 | 34 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
76 | 16 | 6 | 9 | 1 | 27 | Tiền đạo |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
76 | 5 | 3 | 12 | 1 | 34 | Tiền đạo |
12 Jordan Ferri Tiền vệ |
159 | 3 | 13 | 34 | 2 | 33 | Tiền vệ |
22 Khalil Fayad Tiền vệ |
73 | 3 | 2 | 4 | 1 | 21 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
164 | 1 | 11 | 20 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Christopher Jullien Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | 32 | Hậu vệ |
17 Théo Sainte-Luce Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
4 Boubakar Kouyate Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 11 | 1 | 28 | Hậu vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
134 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |