0.79 3/4 0.98
0.66 2.5 -0.83
- - -
- - -
4.00 3.80 1.80
- - -
- - -
- - -
0.87 1/4 0.97
-0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
4.33 2.30 2.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Montpellier Lens
Montpellier 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Lens
Huấn luyện viên:
11
Téji Savanier
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
7
Florian Sotoca
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
29
Przemysław Frankowski
3
Deiver Andrés Machado Mena
3
Deiver Andrés Machado Mena
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Téji Savanier Tiền vệ |
51 | 10 | 10 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Moussa Al Tamari Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
52 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Becir Omeragic Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền đạo |
53 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
29 Przemysław Frankowski Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Deiver Andrés Machado Mena Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Mbala N'Zola Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Axel Medina Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
16 Kouakou Herve Koffi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Khalil Fayad Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Othmane Maamma Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Yanis Ali Issoufou Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akor Jerome Adams Tiền đạo |
52 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Théo Chennahi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Théo Sainte-Luce Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Dzodic Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hamzat Basit Ojediran Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ruben Aguilar Hậu vệ |
39 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Wesley Saïd Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Adam Delplace Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Lens
VĐQG Pháp
Lens
2 : 0
(1-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Lens
2 : 2
(2-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 0
(0-0)
Lens
VĐQG Pháp
Montpellier
1 : 1
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
1 : 0
(0-0)
Montpellier
Montpellier
Lens
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Toulouse Montpellier |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
17/01/2025 |
Montpellier Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.88 1.0 1.02 |
0.99 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Montpellier |
4 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Lens
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lens Angers SCO |
0 0 (0) (0) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21