GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 08/12/2024 14:00

SVĐ: Stade Bollaert-Delelis

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 1.00

0.90 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.75 7.50

0.85 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.90

0.98 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.50 7.00

1.0 4.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • M'Bala Nzola

    Remy Labeau Lascary

    39’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Teji Savanier

  • 46’

    Arnaud Nordin

    Wahbi Khazri

  • Andy Diouf

    Neil El Aynaoui

    60’
  • M'Bala Nzola

    Wesley Saïd

    61’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Modibo Sagnan

  • Angelo Fulgini

    David Pereira da Costa

    76’
  • Đang cập nhật

    Florian Sotoca

    79’
  • Facundo Medina

    Jhoanner Chávez

    81’
  • Đang cập nhật

    Wesley Saïd

    83’
  • 84’

    Joris Chotard

    Gabriel Bares

  • Đang cập nhật

    B. Samba

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Bollaert-Delelis

  • Trọng tài chính:

    M. Vernice

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    William Still

  • Ngày sinh:

    14-10-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:41, H:27, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Louis Gasset

  • Ngày sinh:

    09-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:31, H:15, B:37)

6

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

7

508

Tổng số đường chuyền

425

17

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Lens Montpellier

Đội hình

Lens 4-2-3-1

Huấn luyện viên: William Still

Lens VS Montpellier

4-2-3-1 Montpellier

Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset

29

P. Frankowski

28

Adrien Thomasson

28

Adrien Thomasson

28

Adrien Thomasson

28

Adrien Thomasson

8

M'Bala Nzola

8

M'Bala Nzola

14

Facundo Medina

14

Facundo Medina

14

Facundo Medina

18

Andy Diouf

11

Teji Savanier

5

Modibo Sagnan

5

Modibo Sagnan

5

Modibo Sagnan

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

7

Arnaud Nordin

9

Mousa Al-Taamari

9

Mousa Al-Taamari

Đội hình xuất phát

Lens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

P. Frankowski Hậu vệ

50 6 2 9 0 Hậu vệ

18

Andy Diouf Tiền vệ

51 2 1 3 0 Tiền vệ

8

M'Bala Nzola Tiền đạo

11 2 0 3 0 Tiền đạo

14

Facundo Medina Hậu vệ

46 1 3 16 1 Hậu vệ

28

Adrien Thomasson Tiền vệ

51 1 3 3 1 Tiền vệ

11

Angelo Fulgini Tiền vệ

49 1 2 2 0 Tiền vệ

4

Kevin Danso Hậu vệ

41 1 0 9 0 Hậu vệ

36

Remy Labeau Lascary Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Anass Zaroury Tiền vệ

11 0 1 1 1 Tiền vệ

30

B. Samba Thủ môn

51 1 0 5 0 Thủ môn

25

Abdukodir Khusanov Hậu vệ

42 0 0 7 1 Hậu vệ

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Teji Savanier Tiền vệ

75 22 14 14 5 Tiền vệ

7

Arnaud Nordin Tiền đạo

71 16 6 9 1 Tiền đạo

9

Mousa Al-Taamari Tiền đạo

35 5 2 1 0 Tiền đạo

5

Modibo Sagnan Hậu vệ

27 4 0 7 0 Hậu vệ

12

Jordan Ferri Tiền vệ

78 2 5 15 1 Tiền vệ

3

Issiaga Sylla Tiền vệ

46 2 5 3 0 Tiền vệ

40

Benjamin Lecomte Thủ môn

65 1 1 2 0 Thủ môn

29

Enzo Tchato Mbiayi Tiền vệ

78 1 1 3 0 Tiền vệ

27

Bećir Omeragić Hậu vệ

42 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Joris Chotard Tiền vệ

78 0 10 12 0 Tiền vệ

52

Nikola Maksimović Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jhoanner Chávez Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Wesley Saïd Tiền đạo

41 9 1 5 0 Tiền đạo

10

David Pereira da Costa Tiền vệ

42 5 2 3 0 Tiền vệ

23

Neil El Aynaoui Tiền vệ

36 1 3 1 0 Tiền vệ

24

Jonathan Gradit Hậu vệ

42 1 0 14 1 Hậu vệ

16

Hervé Koffi Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

20

Malang Sarr Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Hamzat Ojediran Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Florian Sotoca Tiền đạo

49 8 7 6 1 Tiền đạo

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Junior Ndiaye Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Yael Mouanga Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Wahbi Khazri Tiền đạo

70 5 3 12 1 Tiền đạo

17

Theo Sainte Luce Hậu vệ

28 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Dimitry Bertaud Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

77

Falaye Sacko Hậu vệ

77 3 5 4 0 Hậu vệ

15

Gabriel Bares Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Theo Chennahi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Akor Adams Tiền đạo

46 14 3 4 0 Tiền đạo

Lens

Montpellier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lens: 2T - 3H - 0B) (Montpellier: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Pháp

Lens

2 : 2

(2-0)

Montpellier

08/12/2023

VĐQG Pháp

Montpellier

0 : 0

(0-0)

Lens

25/02/2023

VĐQG Pháp

Montpellier

1 : 1

(0-1)

Lens

15/10/2022

VĐQG Pháp

Lens

1 : 0

(0-0)

Montpellier

20/04/2022

VĐQG Pháp

Lens

2 : 0

(1-0)

Montpellier

Phong độ gần nhất

Lens

Phong độ

Montpellier

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lens

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Lens

Olympique Marseille

1 3

(0) (0)

1.02 -0.25 0.91

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

09/11/2024

Lens

Nantes

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.11

0.93 2.25 0.93

T
T

VĐQG Pháp

02/11/2024

Paris Saint Germain

Lens

1 0

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.88 3.0 1.02

T
X

VĐQG Pháp

26/10/2024

Lens

LOSC Lille

0 2

(0) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.25 1.02

B
X

Montpellier

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Montpellier

LOSC Lille

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne

Montpellier

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Montpellier

Brest

3 1

(2) (0)

1.00 +0 0.83

0.90 2.5 0.85

T
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Le Havre

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.95

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Pháp

27/10/2024

Montpellier

Toulouse

0 3

(0) (3)

1.05 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.80

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 8

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất