VĐQG Pháp - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 3/4 1.00
0.90 2.75 0.96
- - -
- - -
1.40 4.75 7.50
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
1.90 2.50 7.00
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
M'Bala Nzola
Remy Labeau Lascary
39’ -
43’
Đang cập nhật
Teji Savanier
-
46’
Arnaud Nordin
Wahbi Khazri
-
Andy Diouf
Neil El Aynaoui
60’ -
M'Bala Nzola
Wesley Saïd
61’ -
71’
Đang cập nhật
Modibo Sagnan
-
Angelo Fulgini
David Pereira da Costa
76’ -
Đang cập nhật
Florian Sotoca
79’ -
Facundo Medina
Jhoanner Chávez
81’ -
Đang cập nhật
Wesley Saïd
83’ -
84’
Joris Chotard
Gabriel Bares
-
Đang cập nhật
B. Samba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
3
2
15
7
508
425
17
7
4
4
4
1
Lens Montpellier
Lens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: William Still
4-2-3-1 Montpellier
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
29
P. Frankowski
28
Adrien Thomasson
28
Adrien Thomasson
28
Adrien Thomasson
28
Adrien Thomasson
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
14
Facundo Medina
14
Facundo Medina
14
Facundo Medina
18
Andy Diouf
11
Teji Savanier
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
7
Arnaud Nordin
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 P. Frankowski Hậu vệ |
50 | 6 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M'Bala Nzola Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Medina Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Remy Labeau Lascary Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 B. Samba Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Teji Savanier Tiền vệ |
75 | 22 | 14 | 14 | 5 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
71 | 16 | 6 | 9 | 1 | Tiền đạo |
9 Mousa Al-Taamari Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Jordan Ferri Tiền vệ |
78 | 2 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
65 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Enzo Tchato Mbiayi Tiền vệ |
78 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bećir Omeragić Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
78 | 0 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
52 Nikola Maksimović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Wesley Saïd Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Hervé Koffi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Florian Sotoca Tiền đạo |
49 | 8 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Junior Ndiaye Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
70 | 5 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Falaye Sacko Hậu vệ |
77 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Bares Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Theo Chennahi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Akor Adams Tiền đạo |
46 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Lens
Montpellier
VĐQG Pháp
Lens
2 : 2
(2-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 0
(0-0)
Lens
VĐQG Pháp
Montpellier
1 : 1
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
1 : 0
(0-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Lens
2 : 0
(1-0)
Montpellier
Lens
Montpellier
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lens Nantes |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Paris Saint Germain Lens |
1 0 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.88 3.0 1.02 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lens LOSC Lille |
0 2 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
Montpellier
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Montpellier Brest |
3 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Montpellier Toulouse |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 35