GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 21/12/2024 17:00

SVĐ: Stade Charles Massot

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 0.80

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 4.20 1.42

0.87 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.30 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yann Diebold

    30’
  • Abdelnour Soualhia

    Maël Zogba

    43’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Bećir Omeragić

  • 62’

    Arnaud Nordin

    Tanguy Coulibaly

  • 70’

    Đang cập nhật

    Khalil Fayad

  • Tom Lebeau

    Hermann Esmel

    73’
  • 74’

    Stefan Džodić

    Theo Sainte Luce

  • Marvin Adelaide

    Nicolas Pays

    75’
  • Moussa Faty

    Yann Diebold

    78’
  • Moussa Faty

    Bourama Diarra

    82’
  • Đang cập nhật

    Rodney Mayela

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Charles Massot

  • Trọng tài chính:

    J. Pignard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Dief

  • Ngày sinh:

    30-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:8, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Louis Gasset

  • Ngày sinh:

    09-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:31, H:15, B:37)

8

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

14

373

Tổng số đường chuyền

422

22

Dứt điểm

17

10

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Le Puy F.43 Auvergne Montpellier

Đội hình

Le Puy F.43 Auvergne 4-4-2

Huấn luyện viên: Stéphane Dief

Le Puy F.43 Auvergne VS Montpellier

4-4-2 Montpellier

Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset

8

Renald Xhemo

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

2

Thomas Ghalem

3

Ismail Bouleghcha

3

Ismail Bouleghcha

8

Akor Adams

6

Jordan Ferri

6

Jordan Ferri

6

Jordan Ferri

6

Jordan Ferri

7

Arnaud Nordin

7

Arnaud Nordin

9

Mousa Al-Taamari

9

Mousa Al-Taamari

9

Mousa Al-Taamari

11

Teji Savanier

Đội hình xuất phát

Le Puy F.43 Auvergne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Renald Xhemo Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matis Carvalho Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ismail Bouleghcha Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Maël Zogba Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Thomas Ghalem Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abdelnour Soualhia Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Yann Diebold Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tom Lebeau Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Moussa Faty Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nicolas Pays Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Marvin Adelaide Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Akor Adams Tiền đạo

48 14 3 4 0 Tiền đạo

11

Teji Savanier Tiền vệ

47 10 10 10 2 Tiền vệ

7

Arnaud Nordin Tiền vệ

36 7 3 4 1 Tiền vệ

9

Mousa Al-Taamari Tiền vệ

37 5 2 1 0 Tiền vệ

6

Jordan Ferri Tiền vệ

46 1 3 9 0 Tiền vệ

2

Falaye Sacko Hậu vệ

41 1 2 1 0 Hậu vệ

3

Issiaga Sylla Hậu vệ

32 1 2 3 0 Hậu vệ

5

Bećir Omeragić Hậu vệ

44 1 0 5 0 Hậu vệ

10

Joris Chotard Tiền vệ

43 0 3 8 0 Tiền vệ

1

Dimitry Bertaud Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

4

Stefan Džodić Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Le Puy F.43 Auvergne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Bourama Diarra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Yanis Maronne Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Axel Darnaud Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Salomon Abergel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Hermann Esmel Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Fabien Boulamoy Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jullian Lassabliere Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Elie Maurin Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Rodney Mayela Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Khalil Fayad Tiền vệ

37 3 0 3 0 Tiền vệ

15

Junior Ndiaye Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Tanguy Coulibaly Tiền vệ

32 1 0 3 1 Tiền vệ

16

Benjamin Lecomte Thủ môn

48 1 1 2 0 Thủ môn

14

Wahbi Khazri Tiền đạo

43 1 2 7 0 Tiền đạo

19

Axel Gueguin Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Yael Mouanga Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Theo Sainte Luce Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Le Puy F.43 Auvergne

Montpellier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Puy F.43 Auvergne: 0T - 0H - 0B) (Montpellier: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Le Puy F.43 Auvergne

Phong độ

Montpellier

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Puy F.43 Auvergne

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Agde

Le Puy F.43 Auvergne

1 5

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Comtal

Le Puy F.43 Auvergne

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

29/02/2024

Le Puy F.43 Auvergne

Rennes

1 3

(0) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.91 3.5 0.80

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

07/02/2024

Le Puy F.43 Auvergne

Laval

2 1

(1) (0)

0.82 +0.5 1.02

1.15 2.5 0.66

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/01/2024

Le Puy F.43 Auvergne

Dunkerque

2 1

(2) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

Montpellier

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

T
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Lens

Montpellier

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 1.00

0.90 2.75 0.96

B
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Montpellier

LOSC Lille

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne

Montpellier

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Montpellier

Brest

3 1

(2) (0)

1.00 +0 0.83

0.90 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 23

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất