VĐQG Pháp - 12/01/2025 16:15
SVĐ: Stade de la Mosson
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 1/2 0.84
0.93 2.5 0.87
- - -
- - -
2.05 3.50 3.60
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
-0.99 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Jim Allevinah
Esteban Lepaul
-
Đang cập nhật
Rabby Nzingoula
39’ -
Đang cập nhật
Mousa Al-Taamari
45’ -
Rabby Nzingoula
Arnaud Nordin
46’ -
47’
Đang cập nhật
Jean-Eudes Aholou
-
Đang cập nhật
Issiaga Sylla
53’ -
Đang cập nhật
Akor Adams
60’ -
Đang cập nhật
Teji Savanier
61’ -
62’
Farid El Melali
Lilian Raolisoa
-
69’
Đang cập nhật
Esteban Lepaul
-
Joris Chotard
Boubakar Kouyaté
71’ -
Đang cập nhật
Boubakar Kouyaté
73’ -
76’
Jean-Eudes Aholou
Yassin Belkhdim
-
Enzo Tchato Mbiayi
Khalil Fayad
82’ -
Đang cập nhật
Khalil Fayad
83’ -
Boubakar Kouyaté
Boubakar Kouyaté
84’ -
Đang cập nhật
Jordan Ferri
86’ -
90’
Himad Abdelli
Pierrick Capelle
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
58%
42%
5
2
11
15
497
367
8
21
3
8
2
1
Montpellier Angers SCO
Montpellier 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
4-1-4-1 Angers SCO
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
8
Akor Jerome Adams
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
11
Téji Savanier
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
12
Jordan Ferri
11
Téji Savanier
10
Himad Abdelli
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
19
Esteban Lepaul
19
Esteban Lepaul
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
28
Farid El Melali
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Akor Jerome Adams Tiền đạo |
50 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Téji Savanier Tiền vệ |
49 | 10 | 10 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Moussa Al Tamari Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Jordan Ferri Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
50 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Becir Omeragic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
56 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
49 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Emmanuel Junior Biumla Bayiha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Boubakar Kouyate Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Khalil Fayad Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
45 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
39 Yanis Ali Issoufou Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Théo Sainte-Luce Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Théo Chennahi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ibrahima Niane Tiền đạo |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Yassine Belkdim Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheikh Bamba Dieng Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montpellier
Angers SCO
VĐQG Pháp
Montpellier
5 : 0
(3-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
2 : 1
(1-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Angers SCO
2 : 0
(1-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
4 : 1
(2-1)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 1
(0-0)
Montpellier
Montpellier
Angers SCO
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Montpellier |
4 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Angers SCO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Bobigny Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Angers SCO Olympique Lyonnais |
0 3 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.89 |
0.86 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 15