VĐQG Pháp - 17/01/2025 18:00
SVĐ: Stade de la Mosson
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1 -0.98
0.99 3.25 0.87
- - -
- - -
5.35 4.23 1.60
1.0 9.5 0.74
- - -
- - -
0.79 1/2 -0.93
0.84 1.25 -0.96
- - -
- - -
4.33 2.53 2.09
-0.97 4.5 0.79
- - -
- - -
-
-
32’
Lamine Camara
Thilo Kehrer
-
Đang cập nhật
Mousa Al-Taamari
55’ -
56’
Đang cập nhật
Soungoutou Magassa
-
61’
Kassoum Ouattara
Caio Henrique
-
Wahbi Khazri
Arnaud Nordin
64’ -
67’
Đang cập nhật
Vanderson
-
77’
Eliesse Ben Seghir
B. Embolo
-
Đang cập nhật
Yael Mouanga
81’ -
Arnaud Nordin
Mousa Al-Taamari
82’ -
Yael Mouanga
Stefan Džodić
89’ -
Mousa Al-Taamari
Othmane Maamma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
16
33%
67%
10
2
7
9
257
530
12
26
4
11
3
3
Montpellier Monaco
Montpellier 5-3-2
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
5-3-2 Monaco
Huấn luyện viên: Adolf Hütter
11
Téji Savanier
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
18
Takumi Minamino
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
15
Lamine Camara
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
5
Thilo Kehrer
5
Thilo Kehrer
5
Thilo Kehrer
11
Maghnes Akliouche
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Téji Savanier Tiền vệ |
50 | 10 | 10 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Moussa Al Tamari Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Becir Omeragic Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Takumi Minamino Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maghnes Akliouche Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thilo Kehrer Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lamine Camara Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordan Teze Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Radosław Majecki Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Mika Bieveth Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Yanis Ali Issoufou Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akor Jerome Adams Tiền đạo |
51 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Théo Chennahi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Théo Sainte-Luce Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Dzodic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Khalil Fayad Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Othmane Maamma Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Saïmon Bouabré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Philipp Köhn Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
36 Breel-Donald Embolo Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Eliot Matazo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Lucas Michal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mawissa Elebi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
2 : 1
(1-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 2
(0-0)
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
2 : 0
(1-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
Monaco
0 : 4
(0-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 2
(0-1)
Monaco
Montpellier
Monaco
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Montpellier |
4 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Monaco
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nantes Monaco |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Jean Monaco |
1 4 (0) (2) |
- - - |
0.88 6.0 0.79 |
X
|
||
18/12/2024 |
Monaco Paris Saint Germain |
2 4 (0) (1) |
0.93 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14