VĐQG Pháp - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Stade de la Mosson
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 -0.97
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
2.90 3.80 2.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
1.00 1.25 0.89
- - -
- - -
3.40 2.37 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Evann Guessand
Gaëtan Laborde
-
Jordan Ferri
Joris Chotard
22’ -
28’
Pablo Rosario
Badredine Bouanani
-
34’
Đang cập nhật
Badredine Bouanani
-
53’
Đang cập nhật
J. Clauss
-
Jordan Ferri
Wahbi Khazri
61’ -
62’
J. Clauss
Melvin Bard
-
71’
Tom Louchet
Yaël Nandjou
-
Issiaga Sylla
Theo Sainte Luce
74’ -
Akor Adams
Junior Ndiaye
75’ -
Mousa Al-Taamari
Theo Sainte Luce
80’ -
85’
Tanguy Ndombélé
Issiaga Camara
-
Đang cập nhật
Rabby Nzingoula
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
52%
48%
4
6
15
13
397
384
21
18
8
6
1
0
Montpellier Nice
Montpellier 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
4-2-3-1 Nice
Huấn luyện viên: Franck Haise
11
Teji Savanier
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
8
Akor Adams
8
Akor Adams
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
7
Arnaud Nordin
29
Evann Guessand
92
J. Clauss
92
J. Clauss
92
J. Clauss
92
J. Clauss
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Teji Savanier Tiền vệ |
76 | 22 | 14 | 14 | 5 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền vệ |
72 | 16 | 6 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Akor Adams Tiền đạo |
47 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Mousa Al-Taamari Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jordan Ferri Tiền vệ |
79 | 2 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
66 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
79 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Bećir Omeragić Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
79 | 0 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
52 Nikola Maksimović Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền đạo |
58 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
51 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Hicham Boudaoui Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tom Louchet Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 J. Clauss Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Tanguy Ndombélé Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Rosario Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Bułka Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
64 Moise Bombito Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
71 | 5 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Junior Ndiaye Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
28 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Bares Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Falaye Sacko Hậu vệ |
78 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Yaël Nandjou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Laurenzo Monteiro Alvarenga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rares Ilie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Issiaga Camara Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Amidou Doumbouya Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Montpellier
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 2
(1-2)
Montpellier
Cúp Quốc Gia Pháp
Montpellier
1 : 4
(0-3)
Nice
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 0
(0-0)
Nice
VĐQG Pháp
Montpellier
2 : 3
(2-0)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
6 : 1
(2-0)
Montpellier
Montpellier
Nice
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Montpellier LOSC Lille |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Montpellier Brest |
3 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Nice
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Olympique Lyonnais Nice |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Nice Rangers |
1 4 (0) (3) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nice Strasbourg |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 21