VĐQG Pháp - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Stade de la Mosson
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.88
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
4.50 3.50 1.80
0.85 9 0.90
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.76 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.75 2.25 2.40
-0.92 4.5 0.74
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nikola Maksimović
9’ -
Đang cập nhật
Jean-Louis Gasset
10’ -
26’
Đang cập nhật
Ngal'ayel Mukau
-
Đang cập nhật
Enzo Tchato Mbiayi
35’ -
44’
Đang cập nhật
Jonathan David
-
Teji Savanier
Issiaga Sylla
45’ -
47’
Đang cập nhật
Alexsandro
-
51’
Đang cập nhật
Rémy Cabella
-
52’
Đang cập nhật
Rémy Cabella
-
54’
Đang cập nhật
Jonathan David
-
Wahbi Khazri
Junior Ndiaye
63’ -
68’
Ngal'ayel Mukau
Hákon Arnar Haraldsson
-
77’
Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsson
-
Teji Savanier
Tanguy Coulibaly
81’ -
Đang cập nhật
Modibo Sagnan
83’ -
Đang cập nhật
Jean-Louis Gasset
87’ -
Nikola Maksimović
Gabriel Bares
89’ -
90’
Jonathan David
Mohamed Bayo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
42%
58%
2
3
9
21
315
453
11
13
5
4
4
1
Montpellier LOSC Lille
Montpellier 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
4-2-3-1 LOSC Lille
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
11
Teji Savanier
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
10
Wahbi Khazri
10
Wahbi Khazri
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
9
Mousa Al-Taamari
7
Arnaud Nordin
9
Jonathan David
4
Alexsandro
4
Alexsandro
4
Alexsandro
4
Alexsandro
21
Benjamin André
21
Benjamin André
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
18
Bafodé Diakité
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Teji Savanier Tiền vệ |
74 | 22 | 14 | 14 | 5 | Tiền vệ |
7 Arnaud Nordin Tiền vệ |
70 | 16 | 6 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
69 | 5 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
9 Mousa Al-Taamari Tiền vệ |
34 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
45 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jordan Ferri Tiền vệ |
77 | 2 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
64 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
77 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Bećir Omeragić Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
77 | 0 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
52 Nikola Maksimović Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
69 | 38 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
56 | 8 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
64 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Mitchel Bakker Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Matias Fernandez-Pardo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Junior Ndiaye Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Bares Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Axel Gueguin Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Falaye Sacko Hậu vệ |
76 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Tanguy Coulibaly Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ousmane Touré Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
56 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 André Gomes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ismaily Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
70 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Montpellier
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 0
(0-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
1 : 0
(1-0)
Montpellier
VĐQG Pháp
LOSC Lille
2 : 1
(0-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
1 : 3
(1-1)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 1
(0-0)
LOSC Lille
Montpellier
LOSC Lille
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Montpellier
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Saint-Étienne Montpellier |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Montpellier Brest |
3 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Montpellier Toulouse |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Montpellier Olympique Marseille |
0 5 (0) (3) |
0.94 +0.75 0.99 |
1.00 3.25 0.85 |
B
|
T
|
LOSC Lille
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Bologna LOSC Lille |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Nice LOSC Lille |
2 2 (0) (1) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
LOSC Lille Juventus |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
01/11/2024 |
LOSC Lille Olympique Lyonnais |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 22