VĐQG Pháp - 26/01/2025 16:15
SVĐ: Stadium de Toulouse
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/4 -0.93
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
1.61 4.00 5.25
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Toulouse Montpellier
Toulouse 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
3-4-2-1 Montpellier
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
10
Yann Gboho
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
13
Joshua King
13
Joshua King
7
Zakaria Aboukhlal
11
Téji Savanier
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
40
Benjamin Lecomte
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
5
Modibo Sagnan
5
Modibo Sagnan
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Joshua King Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Aron Dønnum Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaydee Canvot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Téji Savanier Tiền vệ |
51 | 10 | 10 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Moussa Al Tamari Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Wahbi Khazri Tiền đạo |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
40 Benjamin Lecomte Thủ môn |
52 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Becir Omeragic Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Rabby Nzingoula Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Joris Chotard Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Yael Mouanga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Noah Edjouma Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Kjetil Haug Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Mathis Saka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Miha Zajc Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Warren Babicka Shavy Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Frank Magri Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Montpellier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Arnaud Nordin Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Khalil Fayad Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Othmane Maamma Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Yanis Ali Issoufou Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akor Jerome Adams Tiền đạo |
52 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Théo Chennahi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Théo Sainte-Luce Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Dzodic Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Toulouse
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
0 : 3
(0-3)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
1 : 2
(1-1)
Montpellier
VĐQG Pháp
Montpellier
3 : 0
(1-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Montpellier
1 : 2
(0-1)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
4 : 2
(3-1)
Montpellier
Toulouse
Montpellier
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Olympique Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.89 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Toulouse Laval |
2 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hauts Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.95 +3.25 0.90 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
Montpellier
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Montpellier Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.88 1.0 1.02 |
0.99 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Le Puy F.43 Auvergne Montpellier |
4 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 23