GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 26/01/2025 16:15

SVĐ: Stadium de Toulouse

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.93

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.00 5.25

0.85 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadium de Toulouse

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carles Martínez Novell

  • Ngày sinh:

    01-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    69 (T:26, H:19, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Louis Gasset

  • Ngày sinh:

    09-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:31, H:15, B:37)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Toulouse Montpellier

Đội hình

Toulouse 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell

Toulouse VS Montpellier

3-4-2-1 Montpellier

Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset

10

Yann Gboho

4

Charlie Cresswell

4

Charlie Cresswell

4

Charlie Cresswell

23

Cristian Sleiker Cásseres Yepes

23

Cristian Sleiker Cásseres Yepes

23

Cristian Sleiker Cásseres Yepes

23

Cristian Sleiker Cásseres Yepes

13

Joshua King

13

Joshua King

7

Zakaria Aboukhlal

11

Téji Savanier

40

Benjamin Lecomte

40

Benjamin Lecomte

40

Benjamin Lecomte

40

Benjamin Lecomte

40

Benjamin Lecomte

3

Issiaga Sylla

3

Issiaga Sylla

3

Issiaga Sylla

5

Modibo Sagnan

5

Modibo Sagnan

Đội hình xuất phát

Toulouse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yann Gboho Tiền đạo

22 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Zakaria Aboukhlal Tiền đạo

20 4 1 1 0 Tiền đạo

13

Joshua King Tiền đạo

18 2 1 1 0 Tiền đạo

4

Charlie Cresswell Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ

21 0 2 5 0 Tiền vệ

15

Aron Dønnum Tiền vệ

22 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

50

Guillaume Restes Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

29

Jaydee Canvot Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mark McKenzie Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Denis Genreau Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Téji Savanier Tiền vệ

51 10 10 10 2 Tiền vệ

9

Moussa Al Tamari Tiền đạo

41 5 2 1 0 Tiền đạo

5

Modibo Sagnan Hậu vệ

32 4 0 7 0 Hậu vệ

3

Issiaga Sylla Hậu vệ

36 1 2 3 0 Hậu vệ

10

Wahbi Khazri Tiền đạo

47 1 2 7 0 Tiền đạo

40

Benjamin Lecomte Thủ môn

52 1 1 2 0 Thủ môn

27

Becir Omeragic Hậu vệ

48 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Rabby Nzingoula Tiền vệ

14 1 0 5 0 Tiền vệ

13

Joris Chotard Tiền vệ

46 0 3 8 0 Tiền vệ

29

Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ

51 0 0 2 0 Hậu vệ

47

Yael Mouanga Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Toulouse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Noah Edjouma Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Christian Kjetil Haug Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

39

Mathis Saka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Miha Zajc Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

80

Warren Babicka Shavy Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Frank Magri Tiền đạo

20 0 0 1 1 Tiền đạo

22

Rafik Messali Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ümit Akdağ Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Warren Kamanzi Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Arnaud Nordin Tiền đạo

39 7 3 4 1 Tiền đạo

22

Khalil Fayad Tiền vệ

41 3 0 3 0 Tiền vệ

14

Othmane Maamma Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

39

Yanis Ali Issoufou Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Akor Jerome Adams Tiền đạo

52 14 3 4 0 Tiền đạo

16

Dimitry Bertaud Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

44

Théo Chennahi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Théo Sainte-Luce Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Stefan Dzodic Tiền vệ

12 0 0 2 1 Tiền vệ

Toulouse

Montpellier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Toulouse: 3T - 0H - 2B) (Montpellier: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Pháp

Montpellier

0 : 3

(0-3)

Toulouse

03/05/2024

VĐQG Pháp

Toulouse

1 : 2

(1-1)

Montpellier

29/10/2023

VĐQG Pháp

Montpellier

3 : 0

(1-0)

Toulouse

09/04/2023

VĐQG Pháp

Montpellier

1 : 2

(0-1)

Toulouse

02/10/2022

VĐQG Pháp

Toulouse

4 : 2

(3-1)

Montpellier

Phong độ gần nhất

Toulouse

Phong độ

Montpellier

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Toulouse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

18/01/2025

Olympique Lyonnais

Toulouse

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.89 2.75 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Toulouse

Laval

2 1

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.87

H
T

VĐQG Pháp

12/01/2025

Toulouse

Strasbourg

1 2

(1) (2)

1.06 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Lens

Toulouse

0 1

(0) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.95 2.5 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Hauts Lyonnais

Toulouse

0 0

(0) (0)

0.95 +3.25 0.90

0.91 4.5 0.86

B
X

Montpellier

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

17/01/2025

Montpellier

Monaco

2 1

(0) (1)

0.88 1.0 1.02

0.99 3.25 0.87

T
X

VĐQG Pháp

12/01/2025

Montpellier

Angers SCO

1 3

(0) (1)

1.09 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.87

B
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

Olympique Lyonnais

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.94 -1.5 0.98

0.85 3.5 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Le Puy F.43 Auvergne

Montpellier

4 0

(1) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất