GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 04/01/2025 20:00

SVĐ: Groupama Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -2 1/2 0.98

0.85 3.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 7.50

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.91

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.87 6.50

0.77 4.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 50’

    Đang cập nhật

    Modibo Sagnan

  • 54’

    Đang cập nhật

    Jordan Ferri

  • Đang cập nhật

    Jordan Veretout

    64’
  • 65’

    Akor Adams

    Wahbi Khazri

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    66’
  • 75’

    Teji Savanier

    Stefan Džodić

  • Jordan Veretout

    G. Mikautadze

    76’
  • 87’

    Rabby Nzingoula

    Yanis Issoufou

  • Đang cập nhật

    Khalil Fayad

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Groupama Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Stinat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pierre Sage

  • Ngày sinh:

    05-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:32, H:10, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Louis Gasset

  • Ngày sinh:

    09-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:31, H:15, B:37)

3

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

6

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

10

504

Tổng số đường chuyền

361

12

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Olympique Lyonnais Montpellier

Đội hình

Olympique Lyonnais 4-3-3

Huấn luyện viên: Pierre Sage

Olympique Lyonnais VS Montpellier

4-3-3 Montpellier

Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset

10

Alexandre Lacazette

37

Ernest Nuamah

37

Ernest Nuamah

37

Ernest Nuamah

37

Ernest Nuamah

98

Ainsley Maitland-Niles

98

Ainsley Maitland-Niles

98

Ainsley Maitland-Niles

98

Ainsley Maitland-Niles

98

Ainsley Maitland-Niles

98

Ainsley Maitland-Niles

8

Akor Adams

5

Modibo Sagnan

5

Modibo Sagnan

5

Modibo Sagnan

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

12

Jordan Ferri

9

Mousa Al-Taamari

9

Mousa Al-Taamari

11

Teji Savanier

Đội hình xuất phát

Olympique Lyonnais

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alexandre Lacazette Tiền đạo

56 23 5 5 1 Tiền đạo

11

M. Fofana Tiền đạo

44 7 1 0 0 Tiền đạo

17

Saïd Benrahma Tiền vệ

35 4 6 2 0 Tiền vệ

98

Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ

57 3 5 1 1 Hậu vệ

37

Ernest Nuamah Tiền đạo

49 3 2 5 0 Tiền đạo

55

D. Ćaleta-Car Hậu vệ

51 1 0 10 1 Hậu vệ

16

Abner Vinícius Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Nemanja Matić Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Clinton Mata Hậu vệ

56 0 5 9 0 Hậu vệ

23

Lucas Perri Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

7

Jordan Veretout Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Akor Adams Tiền đạo

49 14 3 4 0 Tiền đạo

11

Teji Savanier Tiền vệ

48 10 10 10 2 Tiền vệ

9

Mousa Al-Taamari Tiền vệ

38 5 2 1 0 Tiền vệ

5

Modibo Sagnan Hậu vệ

29 4 0 7 0 Hậu vệ

12

Jordan Ferri Tiền vệ

47 1 3 9 0 Tiền vệ

3

Issiaga Sylla Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

40

Benjamin Lecomte Thủ môn

49 1 1 2 0 Thủ môn

27

Bećir Omeragić Hậu vệ

45 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Rabby Nzingoula Tiền vệ

11 1 0 5 0 Tiền vệ

52

Nikola Maksimović Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Enzo Tchato Mbiayi Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olympique Lyonnais

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Tanner Tessmann Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Warmed Omari Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Rayan Cherki Tiền vệ

58 4 10 2 0 Tiền vệ

69

G. Mikautadze Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

20

Saël Kumbedi Hậu vệ

44 0 3 2 0 Hậu vệ

8

Corentin Tolisso Tiền vệ

54 3 3 7 0 Tiền vệ

29

Enzo Molebe Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Rémy Descamps Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

19

Moussa Niakhaté Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Montpellier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Stefan Džodić Tiền vệ

10 0 0 2 1 Tiền vệ

39

Yanis Issoufou Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Axel Gueguin Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Dimitry Bertaud Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

10

Wahbi Khazri Tiền đạo

44 1 2 7 0 Tiền đạo

22

Khalil Fayad Tiền vệ

38 3 0 3 0 Tiền vệ

17

Theo Sainte Luce Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

44

Theo Chennahi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Yael Mouanga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Olympique Lyonnais

Montpellier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympique Lyonnais: 4T - 0H - 1B) (Montpellier: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/02/2024

VĐQG Pháp

Montpellier

1 : 2

(1-0)

Olympique Lyonnais

19/08/2023

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

1 : 4

(0-2)

Montpellier

07/05/2023

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

5 : 4

(1-2)

Montpellier

22/10/2022

VĐQG Pháp

Montpellier

1 : 2

(0-1)

Olympique Lyonnais

23/04/2022

VĐQG Pháp

Olympique Lyonnais

5 : 2

(2-2)

Montpellier

Phong độ gần nhất

Olympique Lyonnais

Phong độ

Montpellier

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.6
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympique Lyonnais

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Feignies-Aulnoye

Olympique Lyonnais

1 2

(0) (1)

0.85 +3.25 1.00

0.82 4.0 0.94

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Paris Saint Germain

Olympique Lyonnais

3 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.93

0.97 3.5 0.93

B
T

Europa League

12/12/2024

Olympique Lyonnais

Eintracht Frankfurt

3 2

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.98 3.25 0.82

T
T

VĐQG Pháp

07/12/2024

Angers SCO

Olympique Lyonnais

0 3

(0) (1)

1.01 +0.75 0.89

0.86 3.0 0.85

T
H

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Lyonnais

Nice

4 1

(3) (1)

0.90 -0.75 1.03

0.86 3.0 1.00

T
T

Montpellier

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Le Puy F.43 Auvergne

Montpellier

4 0

(1) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

T
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Lens

Montpellier

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 1.00

0.90 2.75 0.96

B
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Montpellier

LOSC Lille

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne

Montpellier

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.86

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất