Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 13:45
SVĐ: Stade Matmut-Atlantique
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 1/4 0.82
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
7.00 4.75 1.33
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.92 1/2 0.87
0.87 1.0 0.90
- - -
- - -
9.00 2.30 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Soufiane Bahassa
18’ -
29’
Lorenz Assignon
Adrien Truffert
-
34’
Đang cập nhật
Hans Hateboer
-
Travis Mutyaba
Amadou Diallo
46’ -
54’
Đang cập nhật
J. James
-
59’
Azor Matusiwa
J. James
-
60’
A. Grønbæk
Jota
-
Đang cập nhật
Jean Grillot
65’ -
Nathanael Bai
Youssouf Assogba
68’ -
Đang cập nhật
Youssouf Assogba
70’ -
75’
Đang cập nhật
Lorenz Assignon
-
Emeric Depussay
Malhory Noc
76’ -
80’
Jota
Arnaud Kalimuendo
-
81’
Ludovic Blas
Naouirou Ahamada
-
82’
Lorenz Assignon
Carlos Andrés Gómez
-
87’
J. James
Baptiste Santamaria
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
33%
67%
2
3
8
9
314
643
11
14
4
6
5
4
Bordeaux Rennes
Bordeaux 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Irles
4-2-3-1 Rennes
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
1
Lassana Sy
3
Driss Trichard
3
Driss Trichard
3
Driss Trichard
3
Driss Trichard
5
Jean Grillot
5
Jean Grillot
4
Cédric Yambéré
4
Cédric Yambéré
4
Cédric Yambéré
2
Nathanael Bai
9
Arnaud Kalimuendo
2
Lorenz Assignon
2
Lorenz Assignon
2
Lorenz Assignon
5
L. Østigård
5
L. Østigård
5
L. Østigård
5
L. Østigård
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lassana Sy Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nathanael Bai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jean Grillot Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Cédric Yambéré Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Driss Trichard Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Emeric Depussay Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Adrien Louveau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Travis Mutyaba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yanis Merdji Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Soufiane Bahassa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andy Carroll Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo |
56 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền đạo |
60 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Lorenz Assignon Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 L. Østigård Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Gauthier Gallon Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Hans Hateboer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mikayil Faye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 J. James Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Trazie Thomas Zai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pape Djibril Diaw Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Issam Ben Khémis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 N'Famady Diaby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Amadou Diallo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Malhory Noc Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Over Mandanda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Youssouf Assogba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nama Fofana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Carlos Andrés Gómez Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Steve Mandanda Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Jota Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Naouirou Ahamada Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Baptiste Santamaria Tiền vệ |
62 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Henrik Wendel Meister Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 G. Kamara Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christopher Wooh Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Bordeaux
Rennes
Cúp Quốc Gia Pháp
Bordeaux
1 : 2
(1-1)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
6 : 0
(2-0)
Bordeaux
VĐQG Pháp
Bordeaux
1 : 1
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Bordeaux
1 : 0
(1-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
0 : 1
(0-1)
Bordeaux
Bordeaux
Rennes
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Bordeaux Les Herbiers |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Bressuire Bordeaux |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/05/2024 |
Bordeaux Pau |
3 2 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/05/2024 |
Concarneau Bordeaux |
4 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
03/05/2024 |
Bordeaux Ajaccio |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Rennes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rennes Toulouse |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.91 |
1.04 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19